Ngành Mỹ thuật ứng dụng (8210410)
1. Hình thức đào tạo - Thời gian đào tạo:
- Hình thức đào tạo chính quy: 02 năm (24 tháng);
2. Ngôn ngữ đào tạo: Tiếng Việt.
3. Nội dung chương trình đào tạo:
Mã số học phần |
Tên học phần (tiếng việt) |
Tên học phần (tiếng Anh) |
Tổng TC |
LT |
TH, TN, TL |
A.Phần kiến thức chung |
11 |
|
|
||
FL700020 |
Ngoại ngữ |
Foreign Language |
5 |
5 |
0 |
SH700020 |
Triết học |
Philosophy |
4 |
4 |
0 |
IN700000 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
Research Methodology |
2 |
2 |
0 |
B. Phần kiến thức ngành bắt buộc |
6 |
|
|
||
IA701010 |
Lý thuyết & Phương pháp thiết kế |
Theory and Methodology of Design |
2 |
2 |
0 |
IA701020 |
Nguyên lý thị giác nâng cao 1 |
Advanced Visual studies in Design 1 |
2 |
2 |
0 |
IA701030 |
Nguyên lý thị giác nâng cao 2 |
Advanced Visual studies in Design 2 |
2 |
2 |
0 |
C. Phần kiến thức ngành tự chọn |
16 |
|
|
||
IA701040 |
Ergonomics nâng cao |
Advanced Ergonomics |
3 |
3 |
0 |
IA701360 |
Thiết kế và chất liệu |
Design and Materials |
2 |
2 |
0 |
IA701060 |
Phối hợp chất liệu |
Material combination |
3 |
3 |
0 |
IA701370 |
Marketing sản phẩm thiết kế |
Design Marketing |
2 |
2 |
0 |
IA701380 |
Mỹ học |
Aesthetics |
2 |
2 |
0 |
IA701090 |
Văn hóa và bản sắc |
Culture and Identity |
3 |
3 |
0 |
IA701390 |
Hành vi tiêu dùng |
Consumer Behavior |
2 |
2 |
0 |
IA701110 |
Mỹ thuật đương đại |
Contemporary Fine Arts |
3 |
3 |
0 |
IA701130 |
Xã hội và truyền thông |
Society and Media |
3 |
3 |
0 |
IA701140 |
Lý thuyết văn hóa thị giác |
Theory of Visual Culture |
3 |
3 |
0 |
IA701170 |
Thiết kế sản phẩm tương tác |
Interaction Design |
3 |
3 |
0 |
IA701190 |
Thiết kế sản phẩm bền vững |
Design for Sustainable Products |
3 |
3 |
0 |
IA701220 |
Quản trị vận hành doanh nghiệp thời trang |
Operations Management in Fashion Enterprise |
3 |
3 |
0 |
IA701230 |
Thiết kế thương hiệu |
Brand Design |
3 |
3 |
0 |
IA701300 |
Tìm hiểu bối cảnh và văn hóa trong nghệ thuật và thiết kế |
Contextual and Cultural referencing in Art and Design |
3 |
3 |
0 |
IA701270 |
Thiết kế nội thất bền vững |
Design for Sustainable Interiors |
3 |
3 |
0 |
D. Nghiên cứu khoa học |
12 |
|
|
||
IA701330 |
Chuyên đề nghiên cứu 1 |
Advanced Topics No.1 |
3 |
3 |
0 |
IA701340 |
Chuyên đề nghiên cứu 2 |
Advanced Topics No.2 |
3 |
3 |
0 |
IA701350 |
Chuyên đề nghiên cứu 3 |
Advanced Topics No.3 |
3 |
3 |
0 |
IA701990 |
Đề cương chi tiết luận văn |
Master’s Thesis proposal |
3 |
3 |
0 |
E. Tốt nghiệp |
15 |
|
|
||
IA701000 |
Luận văn thạc sĩ |
Master’s Thesis |
15 |
0 |
15 |
Tổng cộng |
|
60 |
|
|
Ghi chú:
LT: Lý thuyết; TH: Thực hành; TN: Thí nghiệm; TL: Thảo luận
1 tín chỉ = 15 tiết lý thuyết hoặc bài tập
= 30 tiết thuyết trình, thảo luận hoặc thực hành