Chương trình đào tạo trình độ thạc sĩ (Định hướng ứng dụng) Ngành Toán ứng dụng
- Hình thức đào tạo - Thời gian đào tạo:
- Hình thức đào tạo chính quy: 02 năm (24 tháng)
- Hình thức đào tạo vừa làm vừa học: 2,5 năm (30 tháng)
- Ngôn ngữ đào tạo: Tiếng Việt.
- Nội dung chương trình đào tạo:
Mã số học phần |
Tên học phần (tiếng Việt) |
Tên học phần (tiếng Anh) |
Tổng tín chỉ |
LT |
TH,TN,TL |
A. Phần kiến thức chung |
10 |
||||
SH700010 |
Triết học |
Philosophy |
3 |
3 |
0 |
IN700000 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
Research Methodology |
2 |
2 |
0 |
FL700020 |
Ngoại ngữ |
Foreign Language |
5 |
5 |
0 |
B. Phần kiến thức ngành bắt buộc |
12 |
||||
MS701010 |
Giải tích hàm nâng cao |
Advanced Functional Analysis |
3 |
3 |
0 |
MS701020 |
Đại số tuyến tính nâng cao |
Advanced Linear Algebra |
3 |
3 |
0 |
MS701480 |
Thực tập nghiên cứu ứng dụng |
Internship |
6 |
0 |
6 |
C. Phần kiến thức ngành tự chọn |
30 |
||||
MS701030 |
Toán rời rạc nâng cao |
Advanced Discrete Mathematics |
3 |
3 |
0 |
MS701040 |
Giải tích thực |
Real Analysis |
3 |
3 |
0 |
MS701050 |
Phương trình đạo hàm riêng |
Partial Differential Equations |
3 |
3 |
0 |
MS701070 |
Phương trình toán lý |
Partial Differential Equations in Mathematical Physics |
3 |
3 |
0 |
MS701080 |
Bài toán không chỉnh |
Ill-Posed Problems |
3 |
3 |
0 |
MS701100 |
Giải tích phức |
Complex Analysis |
3 |
3 |
0 |
MS701140 |
Giải tích số |
Numerical Analysis |
3 |
3 |
0 |
MS701150 |
Phương pháp phần tử hữu hạn |
Finite Element Method |
3 |
3 |
0 |
MS701160 |
Phương pháp sai phân hữu hạn |
Finite Difference Method |
3 |
3 |
0 |
MS701170 |
Phương pháp thể tích hữu hạn |
Finite Volume Method |
3 |
3 |
0 |
MS701180 |
Phương pháp toán trong xử lý ảnh số |
Mathematical Methods for Digital Image Processing |
3 |
3 |
0 |
MS701190 |
Tối ưu nâng cao |
Advanced Optimization |
3 |
3 |
0 |
MS701210 |
Thống kê toán |
Mathematical Statistics |
3 |
3 |
0 |
MS701220 |
Lý thuyết thống kê nâng cao |
Advanced Theory of Statistics |
3 |
3 |
0 |
MS701230 |
Quá trình ngẫu nhiên |
Stochastic Processes |
3 |
3 |
0 |
MS701240 |
Thống kê Bayes |
Bayesian Statistics |
3 |
3 |
0 |
MS701250 |
Thống kê nhiều chiều |
Multivariate Statistics |
3 |
3 |
0 |
MS701260 |
Mô hình toán tài chính |
Models of Financial Mathematics |
3 |
3 |
0 |
MS701270 |
Tin học ứng dụng |
Applied Informatics |
3 |
3 |
0 |
MS701280 |
Lý thuyết đa thức và ứng dụng |
Theory of Polynomials and Applications |
3 |
3 |
0 |
MS701290 |
Phương trình hàm |
Functional Equations |
3 |
3 |
0 |
MS701300 |
Liên kết giữa hình học và đại số trong chương trình toán phổ thông |
Relations between Geometry and Algebra in High School |
3 |
3 |
0 |
MS701310 |
Ứng dụng của phương trình đại số trong hình học và lượng giác |
Applications of Algebraic Equations in Geometry and Trigonometry |
3 |
3 |
0 |
MS701320 |
Lý thuyết số |
Number Theory |
3 |
3 |
0 |
MS701330 |
Lý thuyết mã |
Coding Theory |
3 |
3 |
0 |
MS701370 |
Chuyên đề nghiên cứu về giải tích hàm ứng dụng |
Advanced Topics in Applied Functional Analysis |
3 |
3 |
0 |
MS701380 |
Chuyên đề nghiên cứu về giải tích số ứng dụng |
Advanced Topics in Applied Numerical Analysis |
3 |
3 |
0 |
MS701390 |
Chuyên đề nghiên cứu về thống kê tính toán |
Advanced Topics in Computational Statistics |
3 |
3 |
0 |
MS701400 |
Chuyên đề nghiên cứu về phương pháp toán sơ cấp |
Advanced Topics in Methods of High School Mathematics |
3 |
3 |
0 |
MS701470 |
Chuyên đề nghiên cứu về đại số ứng dụng |
Advanced Topics in Applied Algebra |
3 |
3 |
0 |
MS701420 |
Chuyên đề nghiên cứu về thuật toán tối ưu |
Advanced Topics in Optimal Algorithms |
3 |
3 |
0 |
MS701430 |
Các phép biến đổi tích phân nâng cao |
Advanced Integral Transforms |
3 |
3 |
0 |
MS701440 |
Vận trù học |
Operations Research |
3 |
3 |
0 |
MS701450 |
Dự báo |
Time Series and Predictions |
3 |
3 |
0 |
MS701460 |
Học máy thống kê |
Statistical Machine Learning |
3 |
3 |
0 |
D. Tốt nghiệp |
9 |
||||
MS701980 |
Đề án tốt nghiệp |
Master's Project |
9 |
0 |
9 |
Tổng cộng |
61 |
Ghi chú:
LT: lý thuyết; TH: thực hành; TN: thí nghiệm; TL: thảo luận
1 tín chỉ = 15 tiết lý thuyết hoặc bài tập
= 30 tiết thuyết trình, thảo luận hoặc thực hành
Học viên tự học và thi chứng chỉ ngoại ngữ để xét miễn học phần ngoại ngữ (Nhà trường không tổ chức giảng dạy và không thu học phí). Học viên xem văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ để miễn học phần ngoại ngữ tại đây.