Nhảy đến nội dung
x

Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông (8580205)

Giới thiệu 

 

Thời gian đào tạo 

12 - 18 tháng

Khối lượng đào tạo

60 tín chỉ

Chương trình đào tạo

Mã số
học phần

Tên học phần
(tiếng Việt)

Tên học phần
(tiếng Anh)

Tổng TC

LT

TH, TN, TL

A. Phần kiến thức chung

13

 

 

FL700000

Tiếng Anh

English

10

10

0

SH700000

Triết học

Philosophy

3

3

0

B. Phần kiến thức cơ sở ngành và chuyên ngành

32

 

 

B.1 Các học phần cơ sở ngành và chuyên ngành bắt buộc

12

 

 

Nhóm 1

12

 

 

CE702020

Hệ thống giao thông và Chính sách giao thông

Transportation Systems & Transportation Policy

4

4

0

CE702010

Giới thiệu Nghiên cứu giao thông

Introduction to Transportation Research

4

4

0

CE702030

Ảnh hưởng hành vi

Behavioral influence

4

4

0

Nhóm 2

 

 

 

CE702100

Dòng giao thông*

Traffic flows

4

4

0

CE702120

Đánh giá an toàn đường bộ: Các phương pháp và Áp dụng*

Road Safety Evaluation: Methods and Application

4

4

0

CE702090

Điều tra sâu về va chạm*

In-Depth Crash Investigation

4

4

0

B.2  Các học phần chuyên ngành tự chọn (chọn 20 tín chỉ)

20

 

 

CE702040

Quy hoạch và Thiết kế mạng lưới giao thông công cộng

Planning and Designing for Public transport network

4

4

0

CE702050

Quản lý vận tải giao thông công cộng bền vững

Sustainable Urban Transport Management

4

4

0

CE702060

Hệ thống giao thông thông minh*

Intelligent transportation Systems

4

4

0

CE702070

Đi thực tế và các nghiên cứu quốc tế*

Study Visit & International Topics

4

4

0

CE702080

Các mô hình vận tải và giao thông*

Traffic and Transportation Models

4

4

0

CE702090

Điều tra sâu về va chạm*

In-Depth Crash Investigation

4

4

0

CE702110

Các kỹ năng phân tích cho phân tích và giải thích nhu cầu đi lại*

Analytical Skills for Interpretation and Analysis of Travel Demand

4

4

0

CE702130

Thực tập *

Internship

4

0

4

CE702140

Phân tích dự án chiến lược*

Strategic Project Analysis

4

4

0

CE702150

Hành vi*

Behavior

4

4

0

CE702160

Cơ sở hạ tầng giao thông*

Transport Infrastructure

4

4

0

CE702170

Các mô hình giao thông*

Transport Models

4

4

0

CE702180

Các chủ đề hiện tại*

Current topics

4

0

4

CE702190

Chính sách giao thông bền vững*

Sustainable Transports Policy

4

4

0

CE702200

Phương pháp nghiên cứu

Methodology

4

4

0

C. Luận văn Thạc sĩ

15

 

 

CE702000

Luận văn Thạc sĩ*

Master’s Thesis

15

 

 

Tổng cộng

 

60

 

 

Ghi chú:

(*) Các môn học tham khảo của trường đại học Hasselt

LT: Lý thuyết; TH: Thực hành; TN: Thí nghiệm; TL: Thảo luận

1 tín chỉ = 15 tiết lý thuyết hoặc bài tập

             = 30 tiết thuyết trình, thảo luận hoặc thực hành