Ngành Khoa học máy tính (9480101)
1. Hình thức đào tạo - Thời gian đào tạo:
1.1. Hình thức đào tạo chính quy: 03 năm (36 tháng) đối với người có bằng tốt nghiệp thạc sĩ trở lên;
1.2. Hình thức đào tạo chính quy: 04 năm (48 tháng) đối với người có bằng tốt nghiệp đại học.
2. Ngôn ngữ đào tạo: Tiếng Anh.
3. Nội dung chương trình đào tạo:
3.1 Nghiên cứu sinh có bằng tốt nghiệp thạc sĩ
Mã số |
Tên học phần (tiếng Việt) |
Tên học phần (tiếng Anh) |
Tổng TC |
LT |
TH, TN, TL |
A. Phần kiến thức ngành bắt buộc |
3 |
|
|
||
IT801100 |
Học máy nâng cao |
Advanced Machine Learning |
3 |
3 |
0 |
B. Phần kiến thức ngành tự chọn |
9 |
|
|
||
IT801020 |
Chuyên đề Toán nâng cao cho Khoa học máy tính |
Advanced Topics in Mathematics for Computer Science |
3 |
3 |
0 |
IT801030 |
Các chủ đề nâng cao về Xử lý ngôn ngữ tự nhiên |
Advanced topics in Natural language processing |
3 |
3 |
0 |
IT801040 |
Chuyên đề Phân tích dữ liệu |
Advanced topics in Data analysis |
3 |
3 |
0 |
IT801050 |
Các chủ đề nâng cao về Thị giác máy tính |
Advanced topics in Computer vision |
3 |
3 |
0 |
IT801060 |
Các chủ đề nâng cao Bảo mật thông tin |
Advanced topics in Information security |
3 |
3 |
0 |
IT801070 |
Các chủ đề nâng cao về Khai phá dữ liệu |
Advanced topics in Data mining |
3 |
3 |
0 |
IT801080 |
Các chủ đề nâng cao về Xử lý ảnh số |
Advanced topics in Digital Image Processing |
3 |
3 |
0 |
IT801010 |
Các chủ đề nâng cao về Trí tuệ nhân tạo |
Advanced topics in Artificial Intelligence |
3 |
3 |
0 |
C. Tiểu luận tổng quan |
4 |
|
|
||
IT801900 |
Tiểu luận tổng quan |
Research proposal |
4 |
4 |
0 |
D. Các chuyên đề tiến sĩ |
6 |
|
|
||
IT801930 |
Chuyên đề tiến sĩ 1 |
Research topic 1 |
3 |
3 |
0 |
IT801940 |
Chuyên đề tiến sĩ 2 |
Research topic 2 |
3 |
3 |
0 |
E. Tốt nghiệp |
|
70 |
|
|
|
IT801000 |
Luận án tiến sĩ |
Doctoral Dissertation |
70 |
70 |
0 |
Tổng cộng |
92 |
|
|
3.2 Nghiên cứu sinh có bằng tốt nghiệp đại học
Mã số học phần |
Tên học phần |
Tên học phần |
Tổng TC |
LT |
TH, TN, TL |
A. Phần kiến thức cơ sở ngành |
30 |
|
|
||
A1. Kiến thức chung bắt buộc |
3 |
|
|
||
SH700010 |
Triết học |
Philosophy |
3 |
3 |
0 |
A2. Kiến thức cơ sở ngành bắt buộc |
3 |
|
|
||
IT701010 |
Học máy |
Machine Learning |
3 |
3 |
0 |
A3. Kiến thức cơ sở ngành tự chọn |
24 |
|
|
||
A3.1. Kiến thức tự chọn học phần |
15 |
|
|
||
IT701400 |
Xử lý ảnh số |
Digital Image Processing |
3 |
3 |
0 |
IT701100 |
Các mô hình đồ thị có xác suất |
Probabilistic Graphical Models |
3 |
3 |
0 |
IT701040 |
Các hệ thống phân tán |
Distributed Systems |
3 |
3 |
0 |
IT701050 |
Bảo mật thông tin |
Information Security |
3 |
3 |
0 |
IT701080 |
Các hệ thống dựa trên tri thức |
Knowledge - based Systems |
3 |
3 |
0 |
IT701110 |
Mật mã hóa |
Cryptography |
3 |
3 |
0 |
IT701120 |
Thị giác máy tính |
Computer Vision |
3 |
3 |
0 |
IT701150 |
Khai thác dữ liệu lớn |
Mining Massive Data Sets |
3 |
3 |
0 |
IT701220 |
Khai phá dữ liệu |
Data Mining |
3 |
3 |
0 |
IT701200 |
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên |
Natural Language Processing |
3 |
3 |
0 |
IT701210 |
Xử lý tiếng nói |
Spoken Language Processing |
3 |
3 |
0 |
IT701240 |
Chuyên đề nghiên cứu Khoa học dữ liệu |
Advanced Topics in Data Science |
3 |
3 |
0 |
IT701290 |
Bảo mật mạng nâng cao |
Cybersecurity |
3 |
3 |
0 |
IT701300 |
Chuyên đề học sâu |
Topics in Deep learning |
3 |
3 |
0 |
IT701320 |
Phát triển các ứng dụng IoT |
IoT Application Development |
3 |
3 |
0 |
A3.2. Kiến thức tự chọn chuyên đề nghiên cứu |
9 |
|
|
||
IT701370 |
Chuyên đề nghiên cứu 1 |
Research Topic 1 |
3 |
3 |
0 |
IT701380 |
Chuyên đề nghiên cứu 2 |
Research Topic 2 |
3 |
3 |
0 |
IT701390 |
Chuyên đề nghiên cứu 3 |
Research Topic 3 |
3 |
3 |
0 |
IT701360 |
Dự án nghiên cứu khoa học |
Research Project |
9 |
9 |
0 |
B. Phần kiến thức ngành bắt buộc |
3 |
|
|
||
IT801010 |
Các chủ đề nâng cao về Trí tuệ nhân tạo |
Advanced topics in Artificial Intelligence |
3 |
3 |
0 |
C. Phần kiến thức ngành tự chọn |
9 |
|
|
||
IT801020 |
Chuyên đề Toán nâng cao cho Khoa học máy tính |
Advanced Topics in Mathematics for Computer Science |
3 |
3 |
0 |
IT801030 |
Các chủ đề nâng cao về Xử lý ngôn ngữ tự nhiên |
Advanced topics in Natural language processing |
3 |
3 |
0 |
IT801040 |
Chuyên đề Phân tích dữ liệu |
Topics in Data analysis |
3 |
3 |
0 |
IT801050 |
Các chủ đề nâng cao về Thị giác máy tính |
Advanced topics in Computer vision |
3 |
3 |
0 |
IT801060 |
Các chủ đề nâng cao Bảo mật thông tin |
Advanced topics in Information security |
3 |
3 |
0 |
IT801070 |
Các chủ đề nâng cao về Khai phá dữ liệu |
Advanced topics in Data mining |
3 |
3 |
0 |
IT801080 |
Các chủ đề nâng cao về Xử lý ảnh số |
Advanced topics in Digital Image Processing |
3 |
3 |
0 |
IT801100 |
Học máy nâng cao |
Advanced Machine Learning |
3 |
3 |
0 |
D. Tiểu luận tổng quan |
4 |
|
|
||
IT801900 |
Tiểu luận tổng quan |
Research proposal |
4 |
4 |
0 |
E. Các chuyên đề tiến sĩ |
6 |
|
|
||
IT801930 |
Chuyên đề tiến sĩ 1 |
Research topic 1 |
3 |
3 |
0 |
IT801940 |
Chuyên đề tiến sĩ 2 |
Research topic 2 |
3 |
3 |
0 |
F. Tốt nghiệp |
70 |
|
|
||
IT801000 |
Luận án tiến sĩ |
Doctoral Dissertation |
70 |
70 |
0 |
Tổng cộng |
122 |
|
|
Ghi chú: LT: lý thuyết; TH: thực hành; TN: thí nghiệm; TL: thảo luận
1 tín chỉ = 15 tiết lý thuyết hoặc bài tập
= 30 tiết thuyết trình, thảo luận hoặc thực hành