CTĐT TS - 9580201 - Kỹ thuật xây dựng
- Tên trường (Awarding Institution): Trường Đại học Tôn Đức Thắng
- Tên ngành (Name of programme)
- Tên ngành tiếng Việt: Kỹ thuật xây dựng
- Tên ngành tiếng Anh: Civil Engineering
- Mã ngành (Programme code): 9580201
- Văn bằng (Training degree)
- Tên văn bằng tiếng Việt: Tiến sĩ Kỹ thuật xây dựng
- Tên văn bằng tiếng Anh: Doctor of Philosophy in Civil Engineering
- Hình thức đào tạo (Mode of study): Chính quy
- Thời gian đào tạo (Training time)
- Đối với người có bằng tốt nghiệp thạc sĩ: 03 năm (36 tháng)
- Đối với người có bằng tốt nghiệp đại học loại giỏi trở lên: 04 năm (48 tháng)
Cấu trúc chương trình đào tạo (Programme structure)
- Nghiên cứu sinh có bằng tốt nghiệp thạc sĩ
Nội dung |
Số tín chỉ |
||
Tổng cộng |
Bắt buộc |
Tự chọn |
|
Kiến thức ngành |
10 |
4 |
6 |
Nghiên cứu khoa học |
10 |
10 |
0 |
Tiểu luận tổng quan |
4 |
4 |
0 |
Chuyên đề tiến sĩ |
6 |
6 |
0 |
Tốt nghiệp |
70 |
70 |
0 |
Luận án tiến sĩ |
70 |
70 |
0 |
Tổng cộng |
90 |
84 |
6 |
- Nghiên cứu sinh có bằng tốt nghiệp đại học
Nội dung |
Số tín chỉ |
||
Tổng cộng |
Bắt buộc |
Tự chọn |
|
Kiến thức cơ sở ngành |
24 |
8 |
16 |
Kiến thức ngành |
10 |
4 |
6 |
Nghiên cứu khoa học |
16 |
16 |
0 |
Tiểu luận tổng quan |
4 |
4 |
0 |
Chuyên đề tiến sĩ |
12 |
12 |
0 |
Tốt nghiệp |
70 |
70 |
0 |
Luận án tiến sĩ |
70 |
70 |
0 |
Tổng cộng |
120 |
98 |
22 |
Nội dung chương trình đào tạo (Programme content)
- Nghiên cứu sinh có bằng tốt nghiệp thạc sĩ
Mã số học phần |
Tên học phần (tiếng Việt) |
Tên học phần (tiếng Anh) |
Tổng TC |
LT |
TH, TN, TL |
A. Khối kiến thức ngành bắt buộc |
4 |
4 |
0 |
||
CE801140 |
Động lực học công trình nâng cao |
Advanced Structural Dynamics |
2 |
2 |
0 |
CE801150 |
Phân tích và thiết kế kết cấu nhà cao tầng |
High-rise building structures |
2 |
2 |
0 |
B. Khối kiến thức ngành tự chọn (chọn 03 học phần) |
6 |
6 |
0 |
||
CE801030 |
Công nghệ xử lý nền móng |
Foundation Treatment Technology |
2 |
2 |
0 |
CE801040 |
Công nghệ bê tông nâng cao |
Advanced Concrete Technology |
2 |
2 |
0 |
CE801050 |
Công nghệ thử nghiệm không phá hủy |
Non-Destructive Testing Techniques |
2 |
2 |
0 |
CE801060 |
Vật liệu xây dựng hiện đại |
Modern Construction Materials |
2 |
2 |
0 |
CE801070 |
Kỹ thuật gia cố và sửa chữa công trình bê tông cốt thép |
Technologies for repairing and maintaining RC structures |
2 |
2 |
0 |
CE801080 |
Ứng dụng công cụ mô phỏng trong nghiên cứu cơ học và kết cấu |
Implementation of FEM software in mechanics simulations |
2 |
2 |
0 |
CE801090 |
Cơ học phi tuyến tính toán |
Computational nonlinear mechanics |
2 |
2 |
0 |
CE801100 |
Cơ học chất rời |
Discontinuum Mechanics |
2 |
2 |
0 |
CE801110 |
Cơ học tính toán nâng cao |
Advanced Computational Mechanics |
2 |
2 |
0 |
CE801120 |
Kết cấu bêtông cốt thép ứng suất trước |
Pre-Stressed Reinforced Concrete Structures |
2 |
2 |
0 |
CE801130 |
Đánh giá độ tin cậy trong cơ học tính toán |
Reliability analysis in computational mechanics |
2 |
2 |
0 |
C. Tiểu luận tổng quan |
4 |
4 |
0 |
||
CE801900 |
Tiểu luận tổng quan |
Research proposal |
4 |
4 |
0 |
D. Các chuyên đề tiến sĩ |
6 |
6 |
0 |
||
CE801930 |
Chuyên đề tiến sĩ 1 |
Research topic 1 |
3 |
3 |
0 |
CE801940 |
Chuyên đề tiến sĩ 2 |
Research topic 2 |
3 |
3 |
0 |
E. Tốt nghiệp |
|
70 |
0 |
70 |
|
CE801000 |
Luận án tiến sĩ |
Doctoral Dissertation |
70 |
0 |
70 |
Tổng cộng |
90 |
20 |
70 |
Ghi chú: LT: lý thuyết; TH: thực hành; TN: thí nghiệm; TL: thảo luận
1 tín chỉ = 15 tiết lý thuyết hoặc bài tập
= 30 tiết thuyết trình, thảo luận hoặc thực hành
- Nghiên cứu sinh có bằng tốt nghiệp đại học
Mã số học phần |
Tên học phần (tiếng Việt) |
Tên học phần (tiếng Anh) |
Tổng TC |
LT |
TH, TN, TL |
A. Khối kiến thức cơ sở ngành bắt buộc |
8 |
8 |
0 |
||
SH700010 |
Triết học |
Philosophy |
3 |
3 |
0 |
IN700000 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
Research Methodology |
2 |
2 |
0 |
CE701020 |
Phương pháp phần tử hữu hạn (FEM) |
Finite Element Method (FEM) |
3 |
3 |
0 |
B. Khối kiến thức cơ sở ngành tự chọn |
16 |
16 |
0 |
||
CE701010 |
Cơ học kết cấu nâng cao |
Advanced Structural Mechanics |
2 |
2 |
0 |
CE701030 |
Tính toán kết cấu tấm vỏ |
Shell & Plate Structures |
3 |
3 |
0 |
CE701040 |
Kết cấu bêtông cốt thép nâng cao |
Advanced reinforced concrete structures |
3 |
3 |
0 |
CE701120 |
Phương pháp tiến độ |
Scheduling methods |
3 |
3 |
0 |
CE701150 |
Vật liệu xây dựng nâng cao |
Advanced construction materials |
3 |
3 |
0 |
CE701130 |
Quản lý dự án xây dựng |
Construction Project Management |
2 |
2 |
0 |
CE701140 |
Bêtông cốt thép ứng suất trước |
Pre-stressed concrete |
2 |
2 |
0 |
CE701160 |
Nền móng nâng cao |
Advanced Foundation Engineering |
2 |
2 |
0 |
CE701170 |
Kết cấu thép nâng cao |
Advanced steel structures |
2 |
2 |
0 |
CE701180 |
Tin học trong xây dựng |
IT in Engineering Construction |
2 |
2 |
0 |
CE701190 |
Quản lý chất thải rắn |
Solid & Hazardous Waste Management |
2 |
2 |
0 |
CE701200 |
Gia cố nền, ổn định mái dốc |
Soil improvement and slope stability |
2 |
2 |
0 |
CE701210 |
Đào đất/Tường chắn |
Excavation & Retaining Walls |
2 |
2 |
0 |
CE701220 |
Lập và thẩm định dự án xây dựng |
Project Appraisal and Analysis |
3 |
3 |
0 |
CE701230 |
Phân tích và quản lý dự án chiến lược |
Strategic Project Management |
3 |
3 |
0 |
C. Khối kiến thức ngành bắt buộc |
4 |
4 |
0 |
||
CE801140 |
Động lực học công trình nâng cao |
Advanced Structural Dynamics |
2 |
2 |
0 |
CE801150 |
Phân tích và thiết kế kết cấu nhà cao tầng |
High-rise building structures |
2 |
2 |
0 |
D. Khối kiến thức ngành tự chọn (chọn 03 học phần) |
6 |
6 |
0 |
||
CE801030 |
Công nghệ xử lý nền móng |
Foundation Treatment Technology |
2 |
2 |
0 |
CE801040 |
Công nghệ bê tông nâng cao |
Advanced Concrete Technology |
2 |
2 |
0 |
CE801050 |
Công nghệ thử nghiệm không phá hủy |
Non-Destructive Testing Techniques |
2 |
2 |
0 |
CE801060 |
Vật liệu xây dựng hiện đại |
Modern Construction Materials |
2 |
2 |
0 |
CE801070 |
Kỹ thuật gia cố và sửa chữa công trình bê tông cốt thép |
Technologies for repairing and maintaining RC structures |
2 |
2 |
0 |
CE801080 |
Ứng dụng công cụ mô phỏng trong nghiên cứu cơ học và kết cấu |
Implementation of FEM software in mechanics simulations |
2 |
2 |
0 |
CE801090 |
Cơ học phi tuyến tính toán |
Computational nonlinear mechanics |
2 |
2 |
0 |
CE801100 |
Cơ học chất rời |
Discontinuum Mechanics |
2 |
2 |
0 |
CE801110 |
Cơ học tính toán nâng cao |
Advanced Computational Mechanics |
2 |
2 |
0 |
CE801120 |
Kết cấu bêtông cốt thép ứng suất trước |
Pre-Stressed Reinforced Concrete Structures |
2 |
2 |
0 |
CE801130 |
Đánh giá độ tin cậy trong cơ học tính toán |
Reliability analysis in computational mechanics |
2 |
2 |
0 |
E. Tiểu luận tổng quan |
4 |
4 |
0 |
||
CE801900 |
Tiểu luận tổng quan |
Literature Review |
4 |
4 |
0 |
F. Các chuyên đề tiến sĩ |
12 |
12 |
0 |
||
CE801930 |
Chuyên đề tiến sĩ 1 |
Research topic 1 |
3 |
3 |
0 |
CE801940 |
Chuyên đề tiến sĩ 2 |
Research topic 2 |
3 |
3 |
0 |
CE801950 |
Chuyên đề tiến sĩ 3 |
Research topic 3 |
3 |
3 |
0 |
CE801960 |
Chuyên đề tiến sĩ 4 |
Research topic 4 |
3 |
3 |
0 |
G. Tốt nghiệp |
70 |
0 |
70 |
||
CE801000 |
Luận án tiến sĩ |
Doctoral Dissertation |
70 |
0 |
70 |
Tổng cộng |
120 |
50 |
70 |
Ghi chú: LT: lý thuyết; TH: thực hành; TN: thí nghiệm; TL: thảo luận
1 tín chỉ = 15 tiết lý thuyết hoặc bài tập
= 30 tiết thuyết trình, thảo luận hoặc thực hành