Chương trình liên kết ngành Toán ứng dụng
- Tên trường liên kết: Đại học L’Aquila, Ý (University of L’Aquila, Italy)
- Văn bằng: cấp song bằng.
- Hình thức đào tạo - Thời gian đào tạo: Hình thức đào tạo chính quy: 02 năm (24 tháng).
- Ngôn ngữ đào tạo: Tiếng Anh.
- Nội dung chương trình đào tạo:
5.1 Các học phần giai đoạn 1 học tại TDTU:
Mã số học phần | Tên học phần (tiếng Việt) | Tên học phần (tiếng Anh) | Tổng TC | LT | TH,TN,TL |
A. Phần kiến thức chung | 10 | ||||
SH700010 | Triết học | Philosophy | 3 | 3 | 0 |
IN700000 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | Research Methodology | 2 | 2 | 0 |
FL700020 | Ngoại ngữ | Foreign Language | 5 | 5 | 0 |
B. Phần kiến thức ngành bắt buộc | 15 | ||||
MS701010 | Giải tích hàm nâng cao | Advanced Functional Analysis | 3 | 3 | 0 |
MS701020 | Đại số tuyến tính nâng cao | Advanced linear algebra | 3 | 3 | 0 |
MS701040 | Giải tích thực | Real Analysis | 3 | 3 | 0 |
MS701100 | Giải tích phức | Complex Analysis | 3 | 3 | 0 |
MS701070 | Phương trình toán lý | Partial Differential Equations in Mathematical Physics | 3 | 3 | 0 |
C. Phần kiến thức ngành tự chọn | 6 | ||||
MS701140 | Giải tích số | Numerical Analysis | 3 | 3 | 0 |
MS701150 | Phương pháp phần tử hữu hạn | Finite Element Method | 3 | 3 | 0 |
MS701190 | Tối ưu nâng cao (+) | Advanced Optimization (+) | 3 | 3 | 0 |
MS701430 | Các phép biến đổi tích phân nâng cao | Advanced Integral Transforms | 3 | 3 | 0 |
MS701080 | Bài toán không chỉnh | Ill-Posed Problems | 3 | 3 | 0 |
MS701450 | Dự báo | Time Series and Predictions | 3 | 3 | 0 |
MS701220 | Lý thuyết thống kê nâng cao | Advanced Theory of Statistics | 3 | 3 | 0 |
MS701230 | Quá trình ngẫu nhiên | Stochastic Processes | 3 | 3 | 0 |
MS701250 | Thống kê nhiều chiều | Thống kê nhiều chiều | 3 | 3 | 0 |
MS701460 | Học máy thống kê (+) | Statistical Machine Learning (+) | 3 | 3 | 0 |
MS701030 | Toán rời rạc nâng cao | Advanced discrete mathematics | 3 | 3 | 0 |
MS701330 | Lý thuyết mã (+) | Coding Theory (+) | 3 | 3 | 0 |
Tổng cộng | 31 |
Ghi chú:
LT: Lý thuyết; TH: Thực hành; TN: Thí nghiệm; TL: Thảo luận
1 tín chỉ = 15 tiết lý thuyết hoặc bài tập
= 30 tiết thuyết trình, thảo luận hoặc thực hành
5.2 Các học phần giai đoạn 2 học tại UAQ
STT | Học phần giai đoạn 2 tại UAQ | Học phần tương đương trong CTĐT cấp bằng TDTU ngành Toán ứng dụng | |||
Tên học phần | Số tín chỉ ECTS | Mã số học phần | Tên học phần | Tổng TC | |
A. Phần kiến thức ngành bắt buộc | 36 | 27 | |||
1 | Advanced analysis | 3 | MS701370 |
Advanced Topics in Applied Functional Analysis Chuyên đề nghiên cứu về giải tích hàm ứng dụng |
3 |
MS701380 |
Advanced Topics in Applied Numerical Analysis Chuyên đề nghiên cứu về giải tích số ứng dụng |
3 | |||
2 | Data analysis and data driven decision | 9 | MS701390 |
Advanced Topics in Computational Statistics Chuyên đề nghiên cứu về thống kê tính toán |
3 |
MS701990 |
Master’s Thesis Proposal Đề cương chi tiết luận văn |
3 | |||
3 | Master’s thesis | 18 | MS701000 |
Master’s Thesis Luận văn thạc sĩ |
15 |
B. Phần kiến thức ngành tự chọn | 24 | ||||
4 | Artificial Intelligence and Machine Learning for Natural Hazards Risk Assessment | 6 | MS701210 |
Mathematical Statistics Thống kê toán |
3 |
5 | Biomathematics | 6 | MS701290 |
Functional Equations Phương trình hàm |
3 |
6 | Computational methods in epidemiology | 6 | MS701160 |
Finite Difference Method Phương pháp sai phân hữu hạn |
3 |
7 | Deterministic modelling in population dynamics and epidemiology | 6 | MS701240 |
Bayesian Statistics Thống kê Bayes |
3 |
8 | Dynamical systems and bifurcation theory | 6 | MS701470 |
Advanced Topics in Applied Algebra Chuyên đề nghiên cứu về đại số ứng dụng |
3 |
9 | Epidemics modelling laboratory | 6 | MS701400 |
Advanced Topics in Methods of High School Mathematics Chuyên đề nghiên cứu về phương pháp toán sơ cấp |
3 |
10 | Introduction to mathematical control theory | 6 | MS701300 |
Relations between Geometry and Algebra in High School Liên kết giữa hình học và đại số trong chương trình toán phổ thông |
3 |
11 | Machine learning for smart cities automation (+) | 6 | MS701440 |
Operations Research Vận trù học |
3 |
11 | Mathematical fluid and biofluid dynamics | 9 | MS701050 |
Partial Differential Equations Phương trình đạo hàm riêng |
3 |
13 | Mathematical Modelling and HPC Simulation of Natural Disasters | 6 | MS701310 |
Applications of Algebraic Equations in Geometry and Trigonometry Ứng dụng của phương trình đại số trong hình học và lượng giác |
3 |
14 | Mathematical models for collective behaviour | 6 | MS701260 |
Models of Financial Mathematics Mô hình toán tài chính |
3 |
15 | Modelling and control of networked distributed systems (+) | 6 | MS701270 |
Applied Informatics Tin học ứng dụng |
3 |
16 | Numerical convex optimisation | 6 | MS701420 |
Advanced Topics in Optimal Algorithms Chuyên đề nghiên cứu về thuật toán tối ưu |
3 |
17 | Numerical methods for stochastic modelling | 3 | MS701170 |
Finite Volume Method Phương pháp thể tích hữu hạn |
3 |
18 | Optimisation in signal processing and wavelets | 6 | MS701180 |
Mathematical Methods for Digital Image Processing Phương pháp toán trong xử lý ảnh số |
3 |
19 | Parallel computing | 3 | MS701320 |
Number Theory Lý thuyết số |
3 |
20 | Parallel computing laboratory | 6 | MS701280 |
Theory of Polynomials and Applications Lý thuyết đa thức và ứng dụng |
3 |
Tổng cộng | 60 | 30 |
Học viên phải chọn ít nhất 03 học phần trong số các học phần được đánh dấu (+) trong danh sách các học phần kiến thức ngành tự chọn ở cả 2 giai đoạn.