Ngành Khoa học máy tính (8480101)
Giới thiệu
Chương trình đào tạo trình độ thạc sĩ Khoa học máy tính là chương trình đào tạo tiên tiến đáp ứng được nhu cầu nhân lực có trình độ chuyên môn cao của các nền kinh tế năng động và phát triển không ngừng, nhất là các nền kinh tế tri thức, khi mà khoa học máy tính đã trở thành công cụ không thể thiếu cho hầu hết tất cả các ngành nghề trong đời sống kinh tế xã hội.
Thời gian đào tạo
12 - 18 tháng
Khối lượng đào tạo
60 tín chỉ
Chương trình đào tạo
Mã số học phần |
Tên học phần |
Tên học phần |
Tổng TC |
LT | TH, TN, TL |
A. Phần kiến thức chung |
15 |
||||
FL700000 |
Tiếng Anh |
English |
10 |
10 | 0 |
SH700000 |
Triết học |
Philosophy |
3 |
3 | 0 |
IN700000 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
Research Methods |
2 |
2 | 0 |
B. Phần kiến thức cơ sở ngành và chuyên ngành |
30 |
||||
B.1. Các học phần cơ sở ngành và chuyên ngành bắt buộc |
6 |
||||
IT701010 |
Học máy |
Machine Learning |
3 |
3 | 0 |
IT701030 |
Phân tích xác suất và Giải thuật ngẫu nhiên |
Randomized Algorithms and Probabilistic Analysis |
3 |
3 | 0 |
B.2. Các học phần chuyên ngành tự chọn (trong đó có 01 chuyên đề nghiên cứu) |
24 |
||||
B.2.1. Nhóm học phần chuyên ngành chung | 12 | ||||
IT701020 |
Xử lý ảnh số nâng cao |
Advanced Digital Image Processing |
3 |
3 | 0 |
IT701070 |
Giải thuật đồ thị nâng cao |
Advanced Graph algorithms |
3 |
3 | 0 |
IT701050 |
Bảo mật thông tin |
Information Security |
3 |
3 | 0 |
IT701110 |
Mật mã hóa |
Cryptography |
3 |
3 | 0 |
IT701080 |
Các hệ thống dựa trên tri thức |
Knowledge - based Systems |
3 |
3 | 0 |
IT701040 |
Các hệ thống phân tán |
Distributed Systems |
3 |
3 | 0 |
IT701060 |
Mô hình không chắc chắn trong Trí tuệ nhân tạo |
Uncertainty models in Artificial Intelligience |
3 |
3 | 0 |
IT701090 |
Hệ thống đa tác tử |
Multi Agent Systems |
3 |
3 | 0 |
IT701100 | Mô hình đồ thị có xác suất | Probabilistic Graphical Models | 3 | 3 | 0 |
B.2.2. Nhóm học phần nghiên cứu chuyên ngành | |||||
Hướng nghiên cứu: Khoa học dữ liệu (Data Science) | |||||
IT701120 |
Thị giác máy tính |
Computer Vision |
3 |
3 | 0 |
IT701130 |
Truy hồi thông tin và tìm kiếm trên web |
Information Retrieval and Web Search |
3 |
3 | 0 |
IT701150 |
Khai thác các tập dữ liệu lớn |
Mining Massive Data Sets |
3 |
3 | 0 |
IT701160 |
Hệ gen tính toán |
Computational Genomics |
3 |
3 | 0 |
IT701170 |
Giải thuật và biểu diễn trong sinh học phân tử tính toán |
Representations and Algorithms for Computational Molecular Biology |
3 |
3 | 0 |
IT701140 |
Ra quyết định dưới điều kiện không chắc chắn |
Decision Making under Uncertainty |
3 |
3 | 0 |
IT701190 |
Tính toán đa phương tiện và ứng dụng |
Multimedia Computing and Applications |
3 |
3 | 0 |
IT701200 |
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên |
Natural Language Processing |
3 |
3 | 0 |
IT701210 |
Xử lý tiếng nói |
Spoken Language Processing |
3 |
3 | 0 |
IT701220 |
Khai phá dữ liệu |
Data Mining |
3 |
3 | 0 |
IT701240 |
Chuyên đề nghiên cứu Khoa học dữ liệu |
Advance Topics in Data Science |
3 |
3 | 0 |
Hướng nghiên cứu: Mạng máy tính và Truyền thông dữ liệu (Computer Netwworks and Data Communications) | |||||
EE702010 | Truyền thông vô tuyến nâng cao | Advanced Wireless Communications | 3 | 3 | 0 |
EE702020 | Mạng không dây | Wireless Networks | 3 | 3 | 0 |
EE702130 | Học máy trong truyền thông | Machine Learning for Communications | 3 | 3 | 0 |
EE702040 | Hệ thống và mạng thông tin quang | Opticial Communication Systems and Netwwork | 3 | 3 | 0 |
EE702050 | Mạng truyền thông băng rộng | Broadband Communication Networks | 3 | 3 | 0 |
EE702180 | Truyền thông số nâng cao | Advanced Digitial Communications | 3 | 3 | 0 |
IT701230 | Công nghệ IoT | Internet of Things | 3 | 3 | 0 |
EE702200 | Chuyên đề nghiên cứu về mạng | Advanced Topics in Networking | 3 | 3 | 0 |
EE702210 | Chuyên đề nghiên cứu về truyền thông | Advanced Topics in Communications | 3 | 3 | 0 |
EE703020 | Hệ thống điều khiển phi tuyến và thích nghi | Nolinear and Adaptive Control | 3 | 3 | 0 |
EE703050 | Vi điều khiển và hệ thống nhúng | Microcontronller and Embedded Systems | 3 | 3 | 0 |
EE703040 | Điều khiển thông minh | Intelligent Control | 3 | 3 | 0 |
EE703060 | Động lực học và điều khiển robot | Robotics | 3 | 3 | 0 |
EE703160 | Chuyên đề nghiên cứu về robot | Advanced Topics in Robot | 3 | 3 | 0 |
EE703170 | Chuyên đề nghiên cứu về cơ điện tử | Advanced Topics Mechatronics | 3 | 3 | 0 |
C. Luận văn thạc sĩ |
|
15 |
|||
IT701000 |
Luận văn thạc sĩ |
Master's Thesis |
15 |
0 | 0 |
Tổng cộng |
|
60 |
Ghi chú:
LT: Lý thuyết; TH: Thực hành; TN: Thí nghiệm; TL: Thảo luận
1 tín chỉ = 15 tiết lý thuyết hoặc bài tập
= 30 tiết thuyết trình, thảo luận hoặc thực hành