Ngành Kỹ thuật điện (8520201)
Giới thiệu
Thời gian đào tạo
12 - 18 tháng
Khối lượng đào tạo
60 tín chỉ
Chương trình đào tạo
Mã số học phần |
Tên học phần |
Tên học phần |
Tổng TC |
LT | TH, TN, TL |
Phần kiến thức chung |
15 |
||||
FL700000 |
Tiếng Anh |
English |
10 |
10 | 0 |
SH700000 |
Triết học |
Philosophy |
3 |
3 | 0 |
IN700000 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
Research Methods |
2 |
2 | 0 |
Phần kiến thức cơ sở ngành và chuyên ngành |
30 |
||||
Các học phần cơ sở ngành và chuyên ngành bắt buộc |
9 |
||||
EE703040 |
Điều khiển thông minh |
Intelligent Control |
3 |
3 | 0 |
EE701010 |
Tối ưu hóa và ổn định HTĐ |
Power System Stability And Optimization |
3 |
3 | 0 |
EE701020 |
Cấu trúc và vận hành thị trường điện |
Electricity Market Structure And Operation |
3 |
3 | 0 |
Các học phần chuyên ngành tự chọn (chọn 21 tín chỉ, trong đó có 01 chuyên đề nghiên cứu) |
21 |
||||
EE703100 |
Điện tử công suất nâng cao và ứng dụng |
Advanced power electronics and applications |
3 |
3 | 0 |
EE703110 |
Tự động điều khiển truyền động điện |
Automation control for motor drives |
3 |
3 | 0 |
EE701030 |
Năng lượng tái tạo và ứng dụng |
Renewable sources and applications |
3 |
3 | 0 |
EE701040 |
Bảo vệ và điều khiển HTĐ nâng cao |
Advanced power system protection and control |
3 |
3 | 0 |
EE701050 |
SCADA và Tự động hóa trạm điện |
SCADA and Substation Automation |
3 |
3 | 0 |
EE701060 |
Lưới điện thông minh |
Smart Grid |
3 |
3 | 0 |
EE701070 |
Truyền tải điện AC linh hoạt và truyền tải điện DC |
Flexible AC transmission and HVDC |
3 |
3 | 0 |
EE701080 |
Quản lý hộ tiêu thụ |
Demand Side management |
3 |
3 | 0 |
EE701090 |
Quản lý chất lượng điện năng |
Power Quality Management |
3 |
3 | 0 |
EE701100 |
Phân tích độ tin cậy và quản lý rũi ro trong hệ thống điện |
Reliability analysis and risk management in power systems |
3 |
3 | 0 |
EE701110 |
Quản lý và sử dụng hiệu quả năng lượng |
Energy Management and Efficiency |
3 |
3 | 0 |
EE701120 |
Phân tích và quản lý dự án năng lượng |
Analyzing and Managing Energy Projects |
3 |
3 | 0 |
EE701130 |
Giải tích hệ thống điện |
Power system analysis |
3 |
3 | 0 |
EE701140 |
Chuyên đề nghiên cứu về các công nghệ mới trong Kỹ thuật điện |
Advanced Topics in modern technology of electrical engineering fields |
3 |
3 | 0 |
EE701150 |
Chuyên đề nghiên cứu về An toàn điện và độ tin cậy |
Advanced Topics in Electric safety and reliability |
3 |
3 | 0 |
EE701160 |
Chuyên đề nghiên cứu về đo lường và giám sát điện năng trên lưới điện |
Advanced Topics in Energy measurement and supervisory |
3 |
3 | 0 |
EE701170 |
Chuyên đề nghiên cứu về tiết kiệm điện, năng lượng tái tạo, và bảo vệ môi trường |
Advanced Topics in energy saving, renewable and green energy technology |
3 |
3 | 0 |
EE701180 |
Chuyên đề nghiên cứu về thị trường điện |
Advanced Topics in Electricity market |
3 |
3 | 0 |
Luận văn thạc sĩ |
|
15 |
|||
EE701000 |
Luận văn thạc sĩ |
Master's Thesis |
15 |
||
Tổng cộng |
|
60 |
Ghi chú:
LT: Lý thuyết; TH: Thực hành; TN: Thí nghiệm; TL: Thảo luận
1 tín chỉ = 15 tiết lý thuyết hoặc bài tập
= 30 tiết thuyết trình, thảo luận hoặc thực hành