Ngành Luật kinh tế (8380107)
Giới thiệu
Thời gian đào tạo
12 - 18 tháng
Khối lượng đào tạo
60 tín chỉ
Chương trình đào tạo
Mã số học phần |
Tên học phần |
Tên học phần |
Tổng TC |
LT |
TH, TN, TL |
A. Phần kiến thức chung |
15 |
|
|
||
FL700000 |
Tiếng Anh |
English |
10 |
10 |
0 |
SH700000 |
Triết học |
Philosophy |
3 |
3 |
0 |
IN700000 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
Research Methods |
2 |
2 |
0 |
B. Khối kiến thức cơ sở và chuyên ngành |
30 |
|
|
||
B.1 Khối kiến thức cơ sở |
6 |
|
|
||
B.1.1 Kiến thức bắt buộc |
4 |
|
|
||
LA701010 |
Pháp luật về tài sản và hợp đồng |
Ownership and Contract Law |
2 |
1 |
1 |
LA701020 |
Pháp luật về Công ty và Quản trị công ty |
Company and Corporate Governance Law |
2 |
1 |
1 |
B.1.2 Kiến thức tự chọn (tự chọn 02 tín chỉ) |
2 |
|
|
||
LA701030 |
Pháp luật về trọng tài thương mại |
Commercial Arbitration Law |
2 |
1 |
1 |
FB701110 |
Sáp nhập và hợp nhất doanh nghiệp |
Mergers and Acquisitions |
2 |
2 |
0 |
B.2 Khối kiến thức chuyên ngành |
24 |
|
|
||
B.2.1 Kiến thức bắt buộc |
6 |
|
|
||
LA701050 |
Pháp luật về kiểm soát độc quyền |
Enti – trust Law |
2 |
1,5 |
1,5 |
LA701060 |
Phòng ngừa tội phạm kinh tế trong doanh nghiệp |
Prevention of economic crime in the enterprise |
2 |
1 |
1 |
LA701070 |
Pháp luật về Logistic và chuỗi cung ứng |
Logistics and Supply Chain Law |
2 |
1 |
1 |
B.2.2 Kiến thức tự chọn |
18 |
|
|
||
LA701080 |
Pháp luật hàng hải |
Maritime Law |
2 |
1 |
1 |
LA701090 |
Những vấn đề về giao dịch kinh doanh liên quan đến sở hữu trí tuệ |
Business related to intellectual property |
2 |
1 |
1 |
LA701100 |
Pháp luật về hợp đồng lao động |
Labour Contract Law |
2 |
1 |
1 |
LA701110 |
Hoạt động tố tụng của người bào chữa trong vụ án hình sự về các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế |
Proceedings of the defense counsel in the criminal case Crimes of infringing upon economic management order |
2 |
1 |
1 |
LA701120 |
Pháp luật về thương mại điện tử |
E-commerce law |
2 |
1 |
1 |
LA701130 |
Pháp luật về trách nhiệm của doanh nghiệp đối với môi trường và biến đổi khí hậu |
Legislation on responsibility of corporation for the environment and climate change (Enviroment Law) |
2 |
1 |
1 |
LA701140 |
Pháp luật bảo đảm tiền vay trong hoạt động tín dụng ngân hàng |
Law on loan security in banking credit activities |
2 |
1 |
1 |
LA701150 |
Pháp luật bảo vệ người tiêu dùng |
Customer Protection Law |
2 |
1 |
1 |
LA701160 |
Pháp luật thuế trong hoạt động kinh doanh |
Tax Law in business |
2 |
1 |
1 |
LA701170 |
Pháp luật truyền thông và công nghệ thông tin |
Communication and information technology Law |
2 |
1 |
1 |
LA701180 |
Xác lập quyền sử dụng đất trong hoạt động sản xuất kinh doanh |
Establishment of land use rights in production and business activities |
2 |
1 |
1 |
LA701190 |
Vấn đề toàn cầu trong chính sách cạnh tranh |
Global issue in competition policy |
2 |
1 |
1 |
LA701200 |
Pháp luật về kiểm soát tập trung kinh tế |
Laws on controlling economic concentration |
2 |
1 |
|
C. Luận văn thạc sĩ |
15 |
|
|
||
LA701000 |
Luận văn thạc sĩ |
Master's Thesis |
15 |
|
|
Tổng cộng |
60 |
|
|
Ghi chú:
LT: Lý thuyết; TH: Thực hành; TN: Thí nghiệm; TL: Thảo luận
1 tín chỉ = 15 tiết lý thuyết hoặc bài tập
= 30 tiết thuyết trình, thảo luận hoặc thực hành