Ngành Quản lý thể dục thể thao (8810301)
Giới thiệu
Đào tạo học viên có tư tưởng chính trị vững vàng, toàn tâm toàn ý phục vụ sự nghiệp phát triển kinh tế- xã hội đất nước; Có năng lực chuyên môn rộng và chuyên sâu trong lĩnh vực Quản lý thể thao: kinh doanh thể thao, tổ chức sự kiện và truyền thông thể thao; Nắm vững phương pháp nghiên cứu khoa học, có tư duy phản biện, độc lập sáng tạo, có năng lực tự học và học tập ở bậc học cao hơn; Có trình độ tiếng Anh nghe nói đọc viết tốt (nghiên cứu, trao đổi học thuật, viết và trình bày báo cáo khoa học/luận văn thạc sĩ).
Thời gian đào tạo
12 - 18 tháng
Khối lượng đào tạo
60 tín chỉ
Chương trình đào tạo
Mã số học phần |
Tên học phần |
Tên học phần |
Tổng TC |
LT |
TH, TN, TL |
Phần kiến thức chung |
15 |
|
|
||
FL700000 |
Tiếng Anh |
English |
10 |
10 |
0 |
SH700000 |
Triết học |
Philosophy |
3 |
3 |
0 |
IN700000 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
Research methodology |
2 |
2 |
0 |
Phần kiến thức cơ sở ngành và chuyên ngành |
30 |
|
|
||
Các học phần cơ sở ngành và chuyên ngành bắt buộc |
12 |
|
|
||
MS701410 |
Thống kê kinh doanh |
Business statistic |
3 |
3 |
0 |
SS701020 |
Quản lý thể thao |
Sport management |
3 |
3 |
0 |
SS701030 |
Quản lý tổ chức sự kiện |
Event management |
2 |
2 |
0 |
SS701040 |
Phương pháp NCKH trong quản lý thể thao |
Research methodology in sport management |
2 |
2 |
0 |
SS701050 |
Truyền thông thể thao |
Sport communication |
2 |
2 |
0 |
Các học phần chuyên ngành tự chọn (chọn 18/30 tín chỉ) |
18 |
|
|
||
SS701060 |
Báo cáo chuyên đề quản lý thể thao |
Seminar in sport management |
2 |
2 |
0 |
SS701070 |
Kinh tế thể thao |
Sport economics |
2 |
2 |
0 |
SS701080 |
Quản lý nguồn nhân lực thể thao |
Human resource in sport |
2 |
2 |
0 |
SS701090 |
Chuyên đề về quản lý công trình thể thao |
Special topics in sport facility management |
2 |
2 |
0 |
SS701100 |
Chuyên đề về hành vi người tiêu dùng |
Special topics in sport consumber behavior |
2 |
2 |
0 |
SS701110 |
Chuyên đề về tiếp thị và tài trợ thể thao |
Special topics in sport marketing and sponsorship |
2 |
2 |
0 |
SS701120 |
Chuyên đề về tài chính thể thao |
Special topics in sport finance |
2 |
2 |
0 |
SS701130 |
Chuyên đề về quản lý CLB thể thao |
Special topics in sport club management |
2 |
2 |
0 |
SS701140 |
Chuyên đề về du lịch thể thao |
Special topics in sport tourism |
2 |
2 |
0 |
SS701150 |
Chuyên đề về phương tiện truyền thông thể thao |
Special topics in sport media |
2 |
2 |
0 |
SS701160 |
Chuyên đề về sự kiện xã hội |
Special topics in social event |
2 |
2 |
0 |
SS701170 |
Chuyên đề về quản lý rủi ro sự kiện |
Special topics in event risk management |
2 |
2 |
0 |
SS701180 |
Chuyên đề về thiết kế và trang trí sự kiện |
Special topics in event design and decor |
2 |
2 |
0 |
SS701190 |
Chuyên đề về tổ chức sự kiện thể thao |
Special topics in sport event management |
2 |
2 |
0 |
SS701200 |
Chuyên đề về lãnh đạo và quản lý trong thể thao |
Special topics in leadership and management in sport |
2 |
2 |
0 |
Luận văn thạc sĩ |
15 |
|
|
||
SS701000 |
Luận văn thạc sĩ |
Master’s Thesis |
15 |
15 |
0 |
Tổng cộng |
|
60 |
|
|
Ghi chú:
LT: Lý thuyết; TH: Thực hành; TN: Thí nghiệm; TL: Thảo luận
1 tín chỉ = 15 tiết lý thuyết hoặc bài tập
= 30 tiết thuyết trình, thảo luận hoặc thực hành