8340101 - Quản trị kinh doanh - Định hướng ứng dụng
- Tên trường (Awarding Institution): Trường Đại học Tôn Đức Thắng
- Tên ngành (Name of programme)
- Tên ngành tiếng Việt: Quản trị kinh doanh
- Tên ngành tiếng Anh: Business Administration
- Mã ngành (Programme code): 8340101
- Văn bằng (Training degree): Thạc sĩ
- Tên văn bằng tiếng Việt: Thạc sĩ Quản trị kinh doanh
- Tên văn bằng tiếng Anh: Master of Business Administration
- Hình thức đào tạo (Mode of study) - Thời gian đào tạo (Training time)
- Hình thức đào tạo chính quy: 02 năm (24 tháng)
- Ngôn ngữ đào tạo (Instruction language): Tiếng Việt
- Nội dung chương trình đào tạo (Programme content)
Mã số học phần |
Tên học phần (tiếng Việt) |
Tên học phần (tiếng Anh) |
Tổng TC |
LT |
TH,TN,TL |
A. Phần kiến thức chung |
11 |
|
|
||
FL700020 |
Ngoại ngữ |
Foreign Language |
5 |
5 |
0 |
SH700020 |
Triết học |
Philosophy |
4 |
4 |
0 |
IN700000 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
Research Methodology |
2 |
2 |
0 |
B. Phần kiến thức ngành bắt buộc |
12 |
|
|
||
BA701250 |
Quản trị tài chính nâng cao |
Advanced Financial Management |
3 |
3 |
0 |
BA701170 |
Quản trị Marketing nâng cao |
Advanced Marketing Management |
3 |
3 |
0 |
BA701260 |
Quản trị nguồn nhân lực nâng cao |
Advanced Human Resource Management |
3 |
3 |
0 |
BA701270 |
Quản trị điều hành nâng cao |
Advanced Operation Management |
3 |
3 |
0 |
C. Phần kiến thức ngành tự chọn |
22 |
|
|
||
BA701020 |
Phương pháp NCKH ứng dụng trong QTKD |
Research Methodology Applied in Business |
2 |
2 |
0 |
MS701410 |
Thống kê kinh doanh |
Business Statistics |
3 |
3 |
0 |
BA701010 |
Phân tích báo cáo tài chính |
Financial Statement Analysis |
2 |
2 |
0 |
BA701280 |
Phương pháp nghiên cứu định lượng |
Quantitative Research Methodology |
3 |
3 |
0 |
BA701300 |
Phương pháp nghiên cứu định tính |
Qualitative Research Methodology |
3 |
3 |
0 |
BA701030 |
Quản trị dự án |
Project Management |
2 |
2 |
0 |
BA701040 |
Quản trị chiến lược |
Strategic Management |
3 |
3 |
0 |
BA701060 |
Lãnh đạo & Quản lý nhóm |
Leadership & Team Management |
3 |
3 |
0 |
BA701100 |
Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và đạo đức kinh doanh |
Corporate Social Responsibility and Business Ethics |
3 |
3 |
0 |
BA701080 |
Quản trị chiến lược nguồn nhân lực |
Strategic Human Resource Management |
3 |
3 |
0 |
BA701120 |
Quản trị dịch vụ logistics |
Logistics Service Management |
3 |
3 |
0 |
BA701110 |
Quản trị vận tải quốc tế |
International Transport Management |
3 |
3 |
0 |
BA701130 |
Quản trị kho vận |
Warehouse and Inventory Management |
3 |
3 |
0 |
BA701160 |
Quản trị mua hàng toàn cầu |
Global Sourcing Management |
3 |
3 |
0 |
BA701190 |
Quản trị Marketing định hướng thị trường |
Market-based Marketing Management |
3 |
3 |
0 |
BA701200 |
Marketing dịch vụ nâng cao |
Advanced Services Marketing |
3 |
3 |
0 |
BA701180 |
Quản trị Marketing quốc tế nâng cao |
Advanced International Marketing Management |
3 |
3 |
0 |
BA701240 |
Đổi mới sáng tạo và khởi nghiệp |
Innovation and Entrepreneurship |
3 |
3 |
0 |
BA701070 |
Quản trị hành vi tổ chức nâng cao |
Advanced Organizational Behavior |
3 |
3 |
0 |
BA701220 |
Hành vi người tiêu dùng nâng cao |
Advanced Consumer Behavior |
3 |
3 |
0 |
BA701090 |
Đàm phán thương lượng |
Negotiation |
3 |
3 |
0 |
BA701810 |
Chuyên đề nghiên cứu 1 |
Seminar 1 |
3 |
3 |
0 |
BA701820 |
Chuyên đề nghiên cứu 2 |
Seminar 2 |
3 |
3 |
0 |
BA701830 |
Chuyên đề nghiên cứu 3 |
Seminar 3 |
3 |
3 |
0 |
D. Tốt nghiệp |
15 |
|
|
||
BA701710 |
Thực tập 1 |
Internship 1 |
3 |
0 |
3 |
BA701720 |
Thực tập 2 |
Internship 2 |
3 |
0 |
3 |
BA701980 |
Đề án tốt nghiệp |
Master's Final Project |
9 |
0 |
9 |
Tổng cộng |
|
60 |
|
|
Ghi chú: LT: lý thuyết; TH: thực hành; TN: thí nghiệm; TL: thảo luận 1 tín chỉ = 15 tiết lý thuyết hoặc bài tập
= 30 tiết thuyết trình, thảo luận hoặc thực hành