8480101 - Khoa học máy tính - Định hướng ứng dụng
- Tên trường (Awarding Institution): Trường Đại học Tôn Đức Thắng
- Tên ngành (Name of programme)
- Tên ngành tiếng Việt: Khoa học máy tính
- Tên ngành tiếng Anh: Computer Science
- Mã ngành (Programme code): 8480101
- Văn bằng (Training degree)
- Tên văn bằng tiếng Việt: Thạc sĩ Khoa học máy tính
- Tên văn bằng tiếng Anh: Master of Science in Computer Science
- Hình thức đào tạo (Mode of study) - Thời gian đào tạo (Training time)
- Hình thức đào tạo chính quy: 02 năm (24 tháng)
- Hình thức đào tạo vừa làm vừa học: 2.5 năm (30 tháng)
- Ngôn ngữ đào tạo (Instruction language): Tiếng Việt
- Nội dung chương trình đào tạo (Programme content)
Mã số học phần |
Tên học phần |
Tên học phần |
Tổng TC |
LT |
TH, TN, TL |
A. Phần kiến thức chung |
10 |
|
|
||
SH700010 |
Triết học |
Philosophy |
3 |
3 |
0 |
FL700020 |
Ngoại ngữ |
Foreign Language |
5 |
5 |
0 |
IN700000 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
Research Methodology |
2 |
2 |
0 |
B. Phần kiến thức ngành bắt buộc |
15 |
|
|
||
IT701010 |
Học máy |
Machine Learning |
3 |
3 |
0 |
IT701310 |
Phân tích dữ liệu |
Data Analysis |
3 |
3 |
0 |
IT701350 |
Toán cho Khoa học máy tính |
Mathematics for Computer Science |
3 |
3 |
0 |
IT701700 |
Thực tập doanh nghiệp |
Industrial Experience |
6 |
0 |
6 |
C. Phần kiến thức ngành tự chọn |
27 |
|
|
||
IT701400 |
Xử lý ảnh số |
Digital Image Processing |
3 |
3 |
0 |
IT701100 |
Mô hình đồ thị có xác suất |
Probabilistic Graphical Models |
3 |
3 |
0 |
IT701040 |
Các hệ thống phân tán |
Distributed Systems |
3 |
3 |
0 |
IT701050 |
Bảo mật thông tin |
Information Security |
3 |
3 |
0 |
IT701080 |
Các hệ thống dựa trên tri thức |
Knowledge - based Systems |
3 |
3 |
0 |
IT701110 |
Mật mã hóa |
Cryptography |
3 |
3 |
0 |
IT701120 |
Thị giác máy tính |
Computer Vision |
3 |
3 |
0 |
IT701150 |
Khai thác các tập dữ liệu lớn |
Mining Massive Data Sets |
3 |
3 |
0 |
IT701220 |
Khai phá dữ liệu |
Data Mining |
3 |
3 |
0 |
IT701200 |
Xử lý ngôn ngữ tự nhiên |
Natural Language Processing |
3 |
3 |
0 |
IT701210 |
Xử lý tiếng nói |
Spoken Language Processing |
3 |
3 |
0 |
IT701240 |
Chuyên đề nghiên cứu Khoa học dữ liệu |
Advanced Topics in Data Science |
3 |
3 |
0 |
IT701290 |
Bảo mật mạng nâng cao |
Cybersecurity |
3 |
3 |
0 |
IT701300 |
Chuyên đề Học sâu |
Topics in Deep learning |
3 |
3 |
0 |
IT701320 |
Phát triển các ứng dụng IoT |
IoT Application Development |
3 |
3 |
0 |
IT701340 |
Thiết kế các hệ thống học máy |
Designing Machine Learning Systems |
3 |
3 |
0 |
IT701370 |
Chuyên đề nghiên cứu 1 |
Research Topic 1 |
3 |
3 |
0 |
IT701380 |
Chuyên đề nghiên cứu 2 |
Research Topic 2 |
3 |
3 |
0 |
IT701390 |
Chuyên đề nghiên cứu 3 |
Research Topic 3 |
3 |
3 |
0 |
IT701360 |
Dự án nghiên cứu khoa học |
Research Project |
9 |
9 |
0 |
D. Phần kiến thức tốt nghiệp |
|
9 |
|
|
|
IT701980 |
Đề án tốt nghiệp |
Master's Final Project |
9 |
0 |
9 |
Tổng cộng |
|
61 |
|
|
Ghi chú: LT: lý thuyết; TH: thực hành; TN: thí nghiệm; TL: thảo luận
1 tín chỉ = 15 tiết lý thuyết hoặc bài tập
= 30 tiết thuyết trình, thảo luận hoặc thực hành