Chương trình đào tạo trình độ thạc sĩ (Định hướng ứng dụng) Ngành Mỹ thuật ứng dụng
1. Hình thức đào tạo - Thời gian đào tạo:
- Hình thức đào tạo chính quy: 02 năm (24 tháng);
- Hình thức đào tạo vừa làm vừa học: 2,5 năm (30 tháng)
2. Ngôn ngữ đào tạo: Tiếng Việt.
3. Nội dung chương trình đào tạo:
Mã số học phần |
Tên học phần |
Tên học phần |
Tổng TC |
LT |
TH, TN, TL |
A. Phần kiến thức chung |
11 |
|
|
||
FL700020 |
Ngoại ngữ |
Foreign Language |
5 |
5 |
0 |
SH700020 |
Triết học |
Philosophy |
4 |
4 |
0 |
IN700000 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
Research Methodology |
2 |
2 |
0 |
B. Phần kiến thức ngành bắt buộc |
6 |
|
|
||
IA701010 |
Lý thuyết & Phương pháp thiết kế |
Theory and Methodology of Design |
2 |
2 |
0 |
IA701020 |
Nguyên lý thị giác nâng cao 1 |
Advanced Visual studies in Design 1 |
2 |
2 |
0 |
IA701030 |
Nguyên lý thị giác nâng cao 2 |
Advanced Visual studies in Design 2 |
2 |
2 |
0 |
C. Phần kiến thức ngành tự chọn |
28 |
|
|
||
IA701040 |
Ergonomics nâng cao |
Advanced Ergonomics |
3 |
3 |
0 |
IA701360 |
Thiết kế và chất liệu |
Design and Materials |
2 |
2 |
0 |
IA701060 |
Phối hợp chất liệu |
Material Combination |
3 |
3 |
0 |
IA701370 |
Marketing sản phẩm thiết kế |
Design Marketing |
2 |
2 |
0 |
IA701380 |
Mỹ học |
Aesthetics |
2 |
2 |
0 |
IA701090 |
Văn hóa và bản sắc |
Culture and Identity |
3 |
3 |
0 |
IA701390 |
Hành vi tiêu dùng |
Consumer Behavior |
2 |
2 |
0 |
IA701110 |
Mỹ thuật đương đại |
Contemporary Fine Arts |
3 |
3 |
0 |
IA701130 |
Xã hội và truyền thông |
Society and Media |
3 |
3 |
0 |
IA701140 |
Lý thuyết văn hóa thị giác |
Theory of Visual Culture |
3 |
3 |
0 |
IA701150 |
Xu hướng thiết kế đồ họa đương đại |
Contemporary Trends in Graphic Design |
3 |
3 |
0 |
IA701170 |
Thiết kế sản phẩm tương tác |
Interaction Design |
3 |
3 |
0 |
IA701190 |
Thiết kế sản phẩm bền vững |
Design for Sustainable Products |
3 |
3 |
0 |
IA701200 |
Xu hướng thiết kế sản phẩm đương đại |
Contemporary Trends in Product Design |
3 |
3 |
0 |
IA701220 |
Quản trị vận hành doanh nghiệp thời trang |
Operations Management in Fashion Enterprise |
3 |
3 |
0 |
IA701230 |
Thiết kế thương hiệu |
Brand Design |
3 |
3 |
0 |
IA701240 |
Xu hướng thiết kế thời trang đương đại |
Contemporary Trends in Fashion Design |
3 |
3 |
0 |
IA701300 |
Tìm hiểu bối cảnh và văn hóa trong nghệ thuật và thiết kế |
Contextual and Cultural referencing in Art and Design |
3 |
3 |
0 |
IA701270 |
Thiết kế nội thất bền vững |
Design for Sustainable Interiors |
3 |
3 |
0 |
IA701290 |
Xu hướng thiết kế nội thất đương đại |
Contemporary Trends in Interior Design |
3 |
3 |
0 |
D. Thực tập, nghiên cứu ứng dụng hoặc triển khai |
6 |
|
|
||
IA701120 |
Quản lý hoạt động đồ họa truyền thông |
Operations Management in Graphic Communication |
3 |
3 |
0 |
IA701160 |
Chuyên đề - Thiết kế đồ họa |
Workshop - Graphic Design |
3 |
3 |
0 |
IA701180 |
Sản phẩm tùy biến & Mô hình thực nghiệm |
Customization & prototypes for product design |
3 |
3 |
0 |
IA701210 |
Chuyên đề - Thiết kế công nghiệp |
Workshop - Industrial Design |
3 |
3 |
0 |
IA701260 |
Thực tập doanh nghiệp thời trang |
Fashion Enterprise Internship |
3 |
3 |
0 |
IA701250 |
Chuyên đề - Thiết kế thời trang |
Workshop - Fashion Design |
3 |
3 |
0 |
IA701280 |
Thiết kế đồ nội thất nâng cao |
Furniture Design Advanced |
3 |
3 |
0 |
IA701310 |
Chuyên đề - Thiết kế nội thất |
Workshop – Interior Design |
3 |
3 |
0 |
E. Tốt nghiệp |
9 |
|
|
||
IA701980 |
Đề án tốt nghiệp |
Master's Final Project |
9 |
0 |
9 |
Tổng cộng |
|
60 |
|
|
Ghi chú: LT: lý thuyết; TH: thực hành; TN: thí nghiệm; TL: thảo luận
1 tín chỉ = 15 tiết lý thuyết hoặc bài tập
= 30 tiết thuyết trình, thảo luận hoặc thực hành