CTĐT ThS - 8140111 - Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh - Định hướng ứng dụng
- Tên trường (Awarding Institution): Trường Đại học Tôn Đức Thắng
- Tên ngành (Name of programme)
- Tên ngành tiếng Việt: Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh
- Tên ngành tiếng Anh: Teaching English to Speakers of Other Languages
- Mã ngành (Programme code): 8140111
- Văn bằng (Training degree)
- Tên văn bằng tiếng Việt: Thạc sĩ Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh
- Tên văn bằng tiếng Anh: Master of Arts in Teaching English to Speakers of Other Languages
- Hình thức đào tạo (Mode of study) - Thời gian đào tạo (Training time)
- Hình thức đào tạo chính quy: 02 năm (24 tháng)
- Hình thức đào tạo vừa làm vừa học: 2,5 năm (30 tháng)
- Ngôn ngữ đào tạo (Instruction language): Tiếng Anh
Cấu trúc chương trình đào tạo (Programme structure)
Nội dung |
Số tín chỉ |
||
Tổng cộng |
Bắt buộc |
Tự chọn |
|
Kiến thức chung |
11 |
11 |
0 |
Kiến thức ngành |
34 |
9 |
25 |
Thực tập, nghiên cứu ứng dụng hoặc triển khai |
6 |
6 |
0 |
Thực tập sư phạm 1 |
3 |
3 |
0 |
Thực tập sư phạm 2 |
3 |
3 |
0 |
Tốt nghiệp |
9 |
9 |
0 |
Đề án tốt nghiệp |
9 |
9 |
0 |
Tổng cộng |
60 |
35 |
35 |
Nội dung chương trình đào tạo (Programme content)
Mã số học phần |
Tên học phần |
Tên học phần |
Tổng TC |
LT |
TH, TN, TL |
A. Phần kiến thức chung |
11 |
11 |
0 |
||
SH700020 |
Triết học |
Philosophy |
4 |
4 |
0 |
FL701150 |
Ngoại ngữ 2 |
Second foreign language |
5 |
5 |
0 |
FL701160 |
Nhập môn phương pháp nghiên cứu khoa học |
Introduction to research methodology |
2 |
2 |
0 |
B. Phần kiến thức ngành bắt buộc |
9 |
9 |
0 |
||
FL701030 |
Phương pháp giảng dạy tiếng Anh |
English language teaching methodology |
3 |
3 |
0 |
FL701170 |
Phát triển nghiệp vụ |
Professional development |
3 |
3 |
0 |
FL701040 |
Kiểm tra và đánh giá ngôn ngữ |
Language testing and assessment |
3 |
3 |
0 |
C. Phần kiến thức ngành tự chọn (chọn tối thiểu 2 thực tập tương đương 6 tín chỉ) |
31 |
25 |
6 |
||
FL701180 |
Viết học thuật |
Academic writing |
3 |
3 |
0 |
FL701190 |
Các vấn đề trong dạy và học tiếng Anh |
Issues in English language teaching and learning |
3 |
3 |
0 |
FL701200 |
Đạo đức nghiên cứu |
Ethics in research |
1 |
1 |
0 |
FL701050 |
Tiếp thu ngôn ngữ thứ hai |
Second language acquisition |
3 |
3 |
0 |
FL701100 |
Phân tích diễn ngôn |
Discourse analysis |
3 |
3 |
0 |
FL701210 |
Ngôn ngữ xã hội học |
Sociolinguistics |
3 |
3 |
0 |
FL701220 |
Quản lý lớp học |
Classroom management |
3 |
3 |
0 |
FL701230 |
Công nghệ trong dạy và học tiếng Anh |
Technology in English language teaching and learning |
3 |
3 |
0 |
FL701240 |
Thiết kế, phát triển và đánh giá tài liệu dạy và học Tiếng Anh |
Material design, development and evaluation in English language teaching and learning |
3 |
3 |
0 |
FL701250 |
Xây dựng chương trình giáo dục |
Curriculum development |
3 |
3 |
0 |
FL701260 |
Xác suất thống kê trong giáo dục |
Education statistics |
3 |
3 |
0 |
FL701710 |
Thực tập sư phạm 1 |
Field experience 1 |
3 |
0 |
3 |
FL701720 |
Thực tập sư phạm 2 |
Field experience 2 |
3 |
0 |
3 |
D. Tốt nghiệp |
9 |
0 |
9 |
||
FL701980 |
Đề án tốt nghiệp |
Master's Final Project |
9 |
0 |
9 |
Tổng cộng |
60 |
45 |
15 |
Ghi chú: LT: lý thuyết; TH: thực hành; TN: thí nghiệm; TL: thảo luận
1 tín chỉ = 15 tiết lý thuyết hoặc bài tập
= 30 tiết thuyết trình, thảo luận hoặc thực hành