CTĐT ThS - 8140111 - Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh - Định hướng nghiên cứu
- Tên trường (Awarding Institution): Trường Đại học Tôn Đức Thắng
- Tên ngành (Name of programme)
- Tên ngành tiếng Việt: Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh
- Tên ngành tiếng Anh: Teaching English to Speakers of Other Languages
- Mã ngành (Programme code): 8140111
- Văn bằng (Training degree)
- Tên văn bằng tiếng Việt: Thạc sĩ Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn tiếng Anh
- Tên văn bằng tiếng Anh: Master of Arts in Teaching English to Speakers of Other Languages
- Hình thức đào tạo (Mode of study) - Thời gian đào tạo (Training time)
- Hình thức đào tạo chính quy: 02 năm (24 tháng)
- Ngôn ngữ đào tạo (Instruction language): Tiếng Anh
Cấu trúc chương trình đào tạo (Programme structure)
Nội dung |
Số tín chỉ |
||
Tổng cộng |
Bắt buộc |
Tự chọn |
|
Kiến thức chung |
11 |
11 |
0 |
Kiến thức ngành |
22 |
6 |
16 |
Nghiên cứu khoa học |
12 |
12 |
0 |
Chuyên đề nghiên cứu |
9 |
9 |
0 |
Phương pháp viết đề cương nghiên cứu và luận văn |
3 |
3 |
0 |
Tốt nghiệp |
15 |
15 |
0 |
Luận văn thạc sĩ |
15 |
15 |
0 |
Tổng cộng |
60 |
44 |
16 |
Nội dung chương trình đào tạo (Programme content)
Mã số học phần |
Tên học phần |
Tên học phần |
Tổng TC |
LT |
TH, TN, TL |
A. Phần kiến thức chung |
11 |
11 |
0 |
||
SH700020 |
Triết học |
Philosophy |
4 |
4 |
0 |
FL701150 |
Ngoại ngữ 2 |
Second foreign language |
5 |
5 |
0 |
FL701160 |
Nhập môn phương pháp nghiên cứu khoa học |
Introduction to research methodology |
2 |
2 |
0 |
B. Phần kiến thức ngành bắt buộc |
9 |
6 |
3 |
||
FL701030 |
Phương pháp giảng dạy tiếng Anh |
English language teaching methodology |
3 |
3 |
0 |
FL701170 |
Phát triển nghiệp vụ |
Professional development |
3 |
3 |
0 |
FL701970 |
Phương pháp viết đề cương nghiên cứu và luận văn |
Research proposal and thesis writing |
3 |
0 |
3 |
C. Phần kiến thức ngành tự chọn (chọn tối thiểu 03 chuyên đề nghiên cứu tương đương 9 tín chỉ) |
25 |
25 |
0 |
||
FL701180 |
Viết học thuật |
Academic writing |
3 |
3 |
0 |
FL701190 |
Các vấn đề trong dạy và học tiếng Anh |
Issues in English language teaching and learning |
3 |
3 |
0 |
FL701200 |
Đạo đức nghiên cứu |
Ethics in research |
1 |
1 |
0 |
FL701040 |
Kiểm tra và đánh giá ngôn ngữ |
Language testing and assessment |
3 |
3 |
0 |
FL701050 |
Tiếp thu ngôn ngữ thứ hai |
Second language acquisition |
3 |
3 |
0 |
FL701100 |
Phân tích diễn ngôn |
Discourse analysis |
3 |
3 |
0 |
FL701210 |
Ngôn ngữ xã hội học |
Sociolinguistics |
3 |
3 |
0 |
FL701220 |
Quản lý lớp học |
Classroom management |
3 |
3 |
0 |
FL701230 |
Công nghệ trong dạy và học tiếng Anh |
Technology in English language teaching and learning |
3 |
3 |
0 |
FL701240 |
Thiết kế, phát triển và đánh giá tài liệu dạy và học Tiếng Anh |
Material design, development and evaluation in English language teaching and learning |
3 |
3 |
0 |
FL701250 |
Xây dựng chương trình giáo dục |
Curriculum development |
3 |
3 |
0 |
FL701260 |
Xác suất thống kê trong giáo dục |
Education statistics |
3 |
3 |
0 |
FL701270 |
Chuyên đề nghiên cứu: Thiết kế nghiên cứu khoa học |
Advanced topics in Education research design |
3 |
3 |
0 |
FL701280 |
Chuyên đề nghiên cứu: Phương pháp thu thập dữ liệu nghiên cứu |
Advanced topics in Data collection in education research |
3 |
3 |
0 |
FL701290 |
Chuyên đề nghiên cứu: Phương pháp phân tích dữ liệu nghiên cứu |
Advanced topics in Data analysis in education research |
3 |
3 |
0 |
D. Tốt nghiệp |
15 |
0 |
15 |
||
FL701000 |
Luận văn thạc sĩ |
Master's Thesis |
15 |
0 |
15 |
Tổng cộng |
|
60 |
42 |
18 |
Ghi chú: LT: lý thuyết; TH: thực hành; TN: thí nghiệm; TL: thảo luận
1 tín chỉ = 15 tiết lý thuyết hoặc bài tập
= 30 tiết thuyết trình, thảo luận hoặc thực hành