CTĐT ThS - 8210410 - Mỹ thuật ứng dụng - Định hướng ứng dụng
- Tên trường (Awarding Institution): Trường Đại học Tôn Đức Thắng
- Tên ngành (Name of programme)
- Tên ngành tiếng Việt: Mỹ thuật ứng dụng
- Tên ngành tiếng Anh: Applied Art
- Mã ngành (Programme code): 8210410
- Văn bằng (Training degree)
- Tên văn bằng tiếng Việt: Thạc sĩ Mỹ thuật ứng dụng
- Tên văn bằng tiếng Anh: Master of Arts in Applied Art
- Hình thức đào tạo (Mode of study) - Thời gian đào tạo (Training time)
- Hình thức đào tạo chính quy: 02 năm (24 tháng)
- Hình thức đào tạo vừa học vừa làm: 2,5 năm (30 tháng)
- Ngôn ngữ đào tạo (Instruction language): Tiếng Việt
- Mục tiêu đào tạo (Programme Educational objectives)
Cấu trúc chương trình đào tạo (Programme structure)
Nội dung |
Số tín chỉ |
||
Tổng cộng |
Bắt buộc |
Tự chọn |
|
Kiến thức chung |
11 |
11 |
0 |
Ngoại ngữ |
5 |
5 |
0 |
Triết học |
4 |
4 |
0 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
2 |
2 |
0 |
Kiến thức ngành |
34 |
6 |
28 |
Kiến thức bắt buộc |
6 |
6 |
0 |
Kiến thức tự chọn |
28 |
0 |
28 |
Thực tập, nghiên cứu ứng dụng hoặc triển khai |
6 |
0 |
6 |
Thực tập, đi thực tế, nghiên cứu triển khai |
6 |
0 |
6 |
Tốt nghiệp |
9 |
9 |
0 |
Đề án tốt nghiệp |
9 |
9 |
0 |
Tổng cộng |
60 |
26 |
34 |
Nội dung chương trình đào tạo (Programme content)
Mã số học phần |
Tên học phần |
Tên học phần |
Tổng TC |
LT |
TH, TN, TL |
A. Phần kiến thức chung |
11 |
|
|
||
FL700020 |
Ngoại ngữ |
Foreign Language |
5 |
5 |
0 |
SH700020 |
Triết học |
Philosophy |
4 |
4 |
0 |
IN700000 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
Research Methodology |
2 |
2 |
0 |
B. Phần kiến thức ngành bắt buộc |
6 |
|
|
||
IA701460 |
Phương pháp và tư duy thiết kế |
Design thinking and methods |
2 |
1 |
1 |
IA701410 |
Nguyên lý thị giác nâng cao |
Advanced Visual studies in Design |
3 |
3 |
0 |
IA701440 |
Phương pháp định hình nghiên cứu |
Research framing method |
1 |
1 |
0 |
C. Phần kiến thức ngành tự chọn |
28 |
|
|
||
IA701040 |
Ergonomics nâng cao |
Advanced Ergonomics |
3 |
3 |
0 |
IA701360 |
Thiết kế và chất liệu |
Design and Materials |
2 |
1 |
1 |
IA701370 |
Marketing sản phẩm thiết kế |
Design Marketing |
2 |
1 |
1 |
IA701380 |
Mỹ học |
Aesthetics |
2 |
2 |
0 |
IA701090 |
Văn hóa và bản sắc |
Culture and Identity |
3 |
3 |
0 |
IA701390 |
Hành vi tiêu dùng |
Consumer Behavior |
2 |
1 |
1 |
IA701110 |
Mỹ thuật đương đại |
Contemporary Fine Arts |
3 |
3 |
0 |
IA701300 |
Tìm hiểu bối cảnh và văn hóa trong nghệ thuật và thiết kế |
Contextual and Cultural referencing in Art and Design |
3 |
3 |
0 |
IA701130 |
Xã hội và truyền thông |
Society and Media |
3 |
3 |
0 |
IA701140 |
Lý thuyết văn hóa thị giác |
Theory of Visual Culture |
3 |
3 |
0 |
IA701170 |
Thiết kế sản phẩm tương tác |
Interaction Design |
3 |
3 |
0 |
IA701190 |
Thiết kế sản phẩm bền vững |
Design for Sustainable Products |
3 |
3 |
0 |
IA701230 |
Thiết kế thương hiệu |
Brand Design |
3 |
3 |
0 |
IA701470 |
Quản trị vận hành doanh nghiệp thiết kế |
Operations Management in Design Enterprise |
3 |
3 |
0 |
IA701450 |
Thiết kế xã hội |
Social design |
3 |
3 |
0 |
IA701430 |
Phương pháp giảng dạy thiết kế |
Teaching Methodology of Design |
3 |
2 |
1 |
IA701490 |
Xu hướng thiết kế đương đại |
Contemporary Trends in Design |
3 |
3 |
0 |
IA701180 |
Sản phẩm tùy biến & Mô hình thực nghiệm |
Customization & prototypes for product design |
3 |
3 |
0 |
D. Thực tập, nghiên cứu ứng dụng hoặc triển khai |
6 |
|
|
||
IA701510 |
Thực tập doanh nghiệp thiết kế |
Design Enterprise Internship |
3 |
2 |
1 |
IA701480 |
Chuyên đề nghiên cứu khoa học ứng dụng |
General scientific research topics |
3 |
2 |
1 |
E. Tốt nghiệp |
9 |
|
|
||
IA701980 |
Đề án tốt nghiệp |
Master's Project |
9 |
4 |
5 |
Tổng cộng |
|
60 |
50 |
10 |
Ghi chú: LT: lý thuyết; TH: thực hành; TN: thí nghiệm; TL: thảo luận
1 tín chỉ = 15 tiết lý thuyết hoặc bài tập
= 30 tiết thuyết trình, thảo luận hoặc thực hành