CTĐT ThS - 8310301 - Xã hội học - Định hướng nghiên cứu
- Tên trường (Awarding Institution): Trường Đại học Tôn Đức Thắng
- Tên ngành (Name of programme): Xã hội học
Tên ngành tiếng Việt: Xã hội học
Tên ngành tiếng Anh: Sociology
- Mã ngành (Programme code): 8310301
- Văn bằng (Training degree): Thạc sĩ
Tên văn bằng tiếng Việt: Thạc sĩ xã hội học
Tên văn bằng tiếng Anh: Master of Sociology
- Hình thức đào tạo (Mode of study) - Thời gian đào tạo (Training time): Hình thức đào tạo chính quy: 02 năm (24 tháng)
- Ngôn ngữ đào tạo (Instruction language): Tiếng Việt, tiếng Anh
Cấu trúc chương trình đào tạo (Programme structure):
Định hướng nghiên cứu (Research program):
Nội dung |
Số tín chỉ |
||
Tổng cộng |
Bắt buộc |
Tự chọn |
|
Kiến thức chung (25%) |
9 |
9 |
|
Triết học |
4 |
4 |
|
Ngoại ngữ |
5 |
5 |
|
Kiến thức ngành (30%) |
24 |
8 |
16 |
Kiến thức bắt buộc |
8 |
8 |
|
Kiến thức tự chọn |
16 |
|
16 |
Nghiên cứu khoa học (20%) |
12 |
12 |
|
Chuyên đề nghiên cứu |
9 |
9 |
|
Chuyên đề nghiên cứu ứng dụng |
3 |
3 |
|
Tốt nghiệp (25%) |
15 |
15 |
|
Luận văn thạc sĩ |
15 |
15 |
|
Tổng cộng |
60 |
44 |
16 |
Nội dung chương trình đào tạo (Programme content):
Mã số |
Tên học phần |
Tên học phần |
Tổng TC |
LT |
TH, TN, TL |
A. Khối kiến thức chung bắt buộc |
9 |
|
|
||
FL700020 |
Ngoại ngữ |
Foreign Language |
5 |
5 |
0 |
SH700020 |
Triết học |
Philosophy |
4 |
4 |
0 |
B. Khối kiến thức ngành bắt buộc |
11 |
|
|
||
SH701020 |
Lý thuyết xã hội học |
Sociological Theory |
2 |
1 |
1 |
SH701190 |
Xử lý và phân tích dữ liệu định lượng nâng cao |
Advanced quantitative data processing and analysis |
3 |
2 |
1 |
SH701200 |
Xử lý và phân tích dữ liệu định tính nâng cao |
Advanced qualitative data processing and analysis |
3 |
2 |
1 |
SH701800 |
Chuyên đề Truyền thông thay đổi xã hội |
Seminar on Communication for Social change |
3 |
2 |
1 |
(03 chuyên đề nghiên cứu tương đương 9 tín chỉ) |
9 |
|
|
||
SH701830 |
Chuyên đề Phương pháp nghiên cứu xã hội học nâng cao |
Seminar on Graduate Sociological Research Methods |
3 |
2 |
1 |
SH701840 |
Chuyên đề Thiết kế và đánh giá dự án phát triển xã hội |
Seminar on Designing & Evaluation Project of Social Development |
3 |
2 |
1 |
SH701970 |
Chuyên đề nghiên cứu ứng dụng |
Seminar on Applied Research |
3 |
0 |
3 |
C. Khối kiến thức chuyên ngành tự chọn |
16/22 |
|
|
||
SH701010 |
Chuyên đề Giới và Xã hội |
Seminar on Gender and Society |
2 |
1 |
1 |
SH701070 |
Chuyên đề Viết bài báo trong khoa học xã hội |
Seminar on Scientific Writing in Social Science |
2 |
1 |
1 |
SH701080 |
Chuyên đề Vốn xã hội |
Seminar on Social Capital |
2 |
1 |
1 |
SH701090 |
Chuyên đề Du lịch: văn hóa, xã hội và môi trường |
Seminar on Tourism: Culture, Society and Environment |
2 |
1 |
1 |
SH701100 |
Chuyên đề Phân tầng xã hội, bất bình đẳng xã hội và di động xã hội |
Seminar on Social Stratification, Social Inequality and Social Mobility |
2 |
1 |
1 |
SH701110 |
Chuyên đề Chuyển đổi toàn cầu |
Seminar on Global Transformations |
2 |
1 |
1 |
SH701120 |
Chuyên đề Phân tích xã hội học các vấn đề xã hội |
Seminar on Sociological Analysis Social Problems |
2 |
1 |
1 |
SH701130 |
Chuyên đề Di dân và hội nhập xã hội -Tiếp cận toàn cầu |
Seminar on Migration and Social Integration - A Global Perspective |
2 |
1 |
1 |
SH701210 |
Thống kê nâng cao trong khoa học xã hội |
Advanced Statistics in Social Sciences |
2 |
1 |
1 |
SH701810 |
Chuyên đề Truyền thông, phương tiện truyền thông mới và xã hội |
Seminar on Communication, New Media and Society |
2 |
1 |
1 |
SH701820 |
Chuyên đề Xã hội học số nâng cao |
Seminar on Advanced Digital Sociology |
2 |
1 |
1 |
D. Khối kiến thức tốt nghiệp |
|
15 |
|
|
|
SH701000 |
Luận văn thạc sĩ |
Master's Thesis |
15 |
0 |
15 |
Tổng cộng |
|
60 |
|
|