CTĐT ThS - 8310301 - Xã hội học - Định hướng ứng dụng (2024)
- Tên trường (Awarding Institution): Trường Đại học Tôn Đức Thắng
- Tên ngành (Name of programme): Xã hội học
- Tên ngành tiếng Việt: Xã hội học
- Tên ngành tiếng Anh: Sociology
- Mã ngành (Programme code): 8310301
- Văn bằng (Training degree): Thạc sĩ
- Tên văn bằng tiếng Việt: Thạc sĩ Xã hội học
- Tên văn bằng tiếng Anh: Master of Sociology
- Hình thức đào tạo (Mode of study) - Thời gian đào tạo (Training time):
- Chính quy: 02 năm (24 tháng)
- Hệ vừa làm vừa học: 2.5 năm (30 tháng)
- Ngôn ngữ đào tạo (Instruction language): Tiếng Việt, tiếng Anh
Cấu trúc chương trình đào tạo (Programme structure):
Nội dung |
Số tín chỉ |
||
Tổng cộng |
Bắt buộc |
Tự chọn |
|
Kiến thức chung (25%) |
9 |
|
|
Triết học |
4 |
4 |
|
Ngoại ngữ (Tiếng Anh/Tiếng Pháp/Tiếng Hoa |
5 |
5 |
|
Kiến thức ngành(50%) |
36 |
|
|
Kiến thức bắt buộc |
10 |
10 |
|
Kiến thức tự chọn |
26 |
|
26 |
Nghiên cứu khoa học (100%) |
6 |
|
|
Thực tập, đi thực tế, nghiên cứu triển khai, ứng dụng lý thuyết, khoa học và thực tiễn sản xuất, kinh doanh và quản lý |
6 |
6 |
|
Tốt nghiệp (25%) |
9 |
|
|
Đề án tốt nghiệp |
9 |
9 |
|
Tổng cộng |
60 |
|
|
Nội dung chương trình đào tạo (Programme content):
Mã số học phần |
Tên học phần |
Tên học phần |
Tổng TC |
LT |
TH, TN, TL |
A. Khối kiến thức chung bắt buộc |
9 |
|
|
||
FL700020 |
Ngoại ngữ |
Foreign Language |
5 |
5 |
0 |
SH700020 |
Triết học |
Philosophy |
4 |
4 |
0 |
B. Khối kiến thức ngành bắt buộc |
10 |
|
|
||
SH701060 |
Phương pháp nghiên cứu xã hội học nâng cao |
Graduate Sociological Research Methods |
2 |
1 |
1 |
SH701020 |
Lý thuyết xã hội học |
Sociological Theory |
2 |
1 |
1 |
SH701190 |
Xử lý và phân tích dữ liệu định lượng nâng cao |
Advanced quantitative data processing and analysis |
3 |
2 |
1 |
SH701200 |
Xử lý và phân tích dữ liệu định tính nâng cao |
Advanced qualitative data processing and analysis |
3 |
2 |
1 |
(chọn tối thiểu 2 thực tập tương đương 6 tín chỉ) |
6 |
|
|
||
SH701710 |
Thực tập/Nghiên cứu ứng dụng 1 |
Internship/Applied Research 1 |
3 |
0 |
3 |
SH701720 |
Thực tập/Nghiên cứu ứng dụng 2 |
Internship/Applied Research 2 |
3 |
0 |
3 |
C. Khối kiến thức chuyên ngành tự chọn |
26/28 |
|
|
||
SH701010 |
Chuyên đề Giới và Xã hội |
Seminar on Gender and Society |
2 |
1 |
1 |
SH701070 |
Chuyên đề Viết bài báo trong khoa học xã hội |
Seminar on Scientific Writing in Social Science |
2 |
1 |
1 |
SH701080 |
Chuyên đề Vốn xã hội |
Seminar on Social Capital |
2 |
1 |
1 |
SH701090 |
Chuyên đề Du lịch: văn hóa, xã hội và môi trường |
Seminar on Tourism: Culture, Society and Environment |
2 |
1 |
1 |
SH701100 |
Chuyên đề Phân tầng xã hội, bất bình đẳng xã hội và di động xã hội |
Seminar on Social Stratification, Social Inequality and Social Mobility |
2 |
1 |
1 |
SH701110 |
Chuyên đề Chuyển đổi toàn cầu |
Seminar on Global Transformations |
2 |
1 |
1 |
SH701120 |
Chuyên đề Phân tích xã hội học các vấn đề xã hội |
Seminar on Sociological Analysis Social Problems |
2 |
1 |
1 |
SH701130 |
Chuyên đề Di dân và hội nhập xã hội - Tiếp cận toàn cầu |
Seminar on Migration and Social Integration – A Global Perspective |
2 |
1 |
1 |
SH701210 |
Thống kê nâng cao trong khoa học xã hội |
Advanced Statistics in Social Sciences |
2 |
1 |
1 |
SH701810 |
Chuyên đề Truyền thông, phương tiện truyền thông mới và xã hội |
Seminar on Communication, New Media and Society |
2 |
1 |
1 |
SH701820 |
Chuyên đề Xã hội học số nâng cao |
Seminar on Advanced Digital Sociology |
2 |
1 |
1 |
SH701800 |
Chuyên đề Truyền thông thay đổi xã hội |
Seminar on Communication for Social change |
3 |
2 |
1 |
SH701840 |
Chuyên đề Thiết kế và đánh giá dự án phát triển xã hội |
Seminar on Designing & Evaluation Project of Social Development |
3 |
2 |
1 |
D. Khối kiến thức tốt nghiệp |
|
9 |
|
|
|
SH701980 |
Đề án tốt nghiệp |
Graduation thesis |
9 |
0 |
0 |
Tổng cộng |
|
60 |
|
|