Nhảy đến nội dung
x

CTĐT ThS - 8340201 - Tài chính – Ngân hàng - Định hướng ứng dụng

  1. Tên trường (Awarding Institution): Trường Đại học Tôn Đức Thắng
  2. Tên ngành (Name of programme)
  • Tên ngành tiếng Việt: Tài chính – Ngân hàng
  • Tên ngành tiếng Anh: Finance and Banking
  1. Mã ngành (Programme code): 8340201
  2. Văn bằng (Training degree):
  • Tên văn bằng tiếng Việt: Thạc sĩ Tài chính – Ngân hàng
  • Tên văn bằng tiếng Anh: Master of Finance and Banking
  1. Hình thức đào tạo (Mode of study) - Thời gian đào tạo (Training time)
  • Hình thức đào tạo chính quy: 02 năm (24 tháng)
  1. Ngôn ngữ đào tạo (Instruction language): Tiếng Việt, tiếng Anh

Cấu trúc chương trình đào tạo (Programme structure)

Nội dung

Số tín chỉ

Tổng cộng

Bắt buộc

Tự chọn

Kiến thức chung

11

11

0

Ngoại ngữ

5

5

0

Triết học

4

4

0

Phương pháp nghiên cứu khoa học

2

2

0

Kiến thức ngành

34

9

25

Kiến thức bắt buộc

9

9

0

Kiến thức tự chọn

25

0

25

Thực tập, nghiên cứu ứng dụng/triển khai

6

6

0

Tốt nghiệp

9

9

0

Đề án tốt nghiệp

9

9

0

Tổng cộng

60

 

 

Nội dung chương trình đào tạo (Programme content)

Mã số học phần

Tên học phần
(tiếng Việt)

Tên học phần
(tiếng Anh)

Tổng TC

LT

TH, TN, TL

A. Phần kiến thức chung

11

 

 

FL700020

Ngoại ngữ 

Foreign Language 

5

5

0

SH700020

Triết học

Philosophy

4

4

0

IN700000

Phương pháp nghiên cứu khoa học

Research Methodology 

2

2

0

B. Phần kiến thức ngành

34

 

 

B1. Kiến thức bắt buộc

9

 

 

FB701010

Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính

Money, Banking and Financial Markets

3

3

0

FB701020

Quản trị tài chính Doanh nghiệp

Corporate Financial Management

3

3

0

FB701140

Quản trị ngân hàng

Banking Management

3

3

0

B2. Kiến thức tự chọn 

25

 

 

FB701340

Quản trị rủi ro tài chính nâng cao

 

Advanced Financial Risk Management

3

3

0

FB701350

Quản lý danh mục đầu tư

Portfolio Management

3

3

0

FB701050

Ngân hàng thương mại

Commercial Bank

2

2

0

FB701080

Tài chính công ty đa quốc gia

Multinational Finance

     

 FB701090

Tài chính quốc tế

International Finance 

3

3

0

FB701110

Sáp nhập và hợp nhất doanh nghiệp

Corporate Mergers and Acquisitions

     

 FB701120

Phân tích chính sách thuế

Tax Policy Analysis

2

2

0

FB701360

Định giá doanh nghiệp

Enterprise valuation

3

3

0

FB701370

Tài chính hành vi

Behavioral Finance

3

3

0

FB701170

Hệ thống thông tin kinh doanh

Business Information System

2

2

0

FB701200

Quản trị rủi ro các định chế tài chính

Risk Management in Financial Institutions

     

 FB701380

Định giá bảo hiểm

Actuarial Science

3

3

0

FB701390

Ứng dụng Blockchain trong tài chính và ngân hàng

Blockchain applications in finance and banking

2

2

0

   

 Individual Financial Management

2

2

0

   

 Project Management

2

2

0

FB701430

Kinh tế lượng trong tài chính

Financial Econometrics

3

3

0

C. Thực tập, nghiên cứu ứng dụng/triển khai

6

6

0

FB701310

Thực tập 1

Internship 1

3

3

0

FB701320

Thực tập 2

Internship 2

3

3

0

D. Tốt nghiệp

 

9

0

9

FB701980

Đề án tốt nghiệp

Master's Project

9

0

9

Tổng cộng 

60

 

 

Ghi chú: LT: lý thuyết; TH: thực hành; TN: thí nghiệm; TL: thảo luận

1 tín chỉ          = 15 tiết lý thuyết hoặc bài tập

= 30 tiết thuyết trình, thảo luận hoặc thực hành