CTĐT ThS - 8340301 - Kế toán - Định hướng ứng dụng
- Tên trường (Awarding Institution): Trường Đại học Tôn Đức Thắng
- Tên ngành (Name of programme)
- Tên ngành tiếng Việt: Kế toán
- Tên ngành tiếng Anh: Accounting
- Mã ngành (Programme code): 8340301
- Văn bằng (Training degree)
- Tên văn bằng tiếng Việt: Thạc sĩ Kế toán
- Tên văn bằng tiếng Anh: Master of Accounting
- Hình thức đào tạo (Mode of study) - Thời gian đào tạo (Training time)
- Hình thức đào tạo chính quy: 02 năm (24 tháng)
- Ngôn ngữ đào tạo (Instruction language): Tiếng Việt
Cấu trúc chương trình đào tạo (Programme structure)
Nội dung |
Số tín chỉ |
||
Tổng cộng |
Bắt buộc |
Tự chọn |
|
Kiến thức chung |
11 |
11 |
0 |
Ngoại ngữ |
5 |
5 |
0 |
Triết học |
4 |
4 |
0 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
2 |
2 |
0 |
Kiến thức ngành |
34 |
9 |
25 |
Kiến thức bắt buộc |
23 |
23 |
0 |
Kiến thức tự chọn |
14 |
0 |
14 |
Thực tập nghiên cứu ứng dụng hoặc triển khai |
6 |
0 |
0 |
Tốt nghiệp |
9 |
9 |
0 |
Đề án tốt nghiệp |
9 |
9 |
0 |
Tổng cộng |
60 |
35 |
25 |
Nội dung chương trình đào tạo (Programme content)
Mã số học phần |
Tên học phần |
Tên học phần |
Tổng TC |
LT |
TH, TN, TL |
A. Phần kiến thức chung |
11 |
|
|
||
FL700020 |
Ngoại ngữ |
Foreign Language |
5 |
5 |
0 |
SH700020 |
Triết học |
Philosophy |
4 |
4 |
0 |
IN700000 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
Research Methodology |
2 |
2 |
0 |
B. Phần kiến thức ngành |
34 |
|
|
||
B.1. Kiến thức cơ sở ngành bắt buộc |
23 |
|
|
||
MS701410 |
Thống kê kinh doanh |
Business Statistic |
3 |
3 |
0 |
AC701010 |
Lý thuyết kế toán |
Accounting Theory |
2 |
2 |
0 |
AC701020 |
Kế toán quản trị nâng cao |
Advanced Managerial Accounting |
3 |
3 |
0 |
AC701030 |
Kế toán tài chính nâng cao |
Advanced Financial Accounting |
3 |
3 |
0 |
AC701260 |
Báo cáo tài chính và trách nhiệm bền vững |
Financial Statements and Sustainable Development |
3 |
3 |
0 |
AC701080 |
Quản trị Tài chính |
Financial Management |
3 |
3 |
0 |
AC701220 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học ứng dụng trong Kế toán |
Research Methodology in Accounting |
3 |
3 |
0 |
AC701240 |
Chuyên đề nghiên cứu 1: Xây dựng ĐCCT |
Project 1: Proposal |
3 |
3 |
0 |
B.2. Các học phần cơ sở ngành tự chọn (chọn 02/10 tín chỉ) |
02 |
|
|
||
BA701230 |
Kinh tế học quản lý |
Management Economic |
2 |
2 |
0 |
FB701090 |
Tài chính quốc tế |
International Finance |
2 |
2 |
0 |
BA701030 |
Quản trị dự án |
Project Management |
2 |
2 |
0 |
AC701130 |
Công cụ xử lý và phân tích dữ liệu |
Tools for processing and analyzing data |
2 |
2 |
0 |
AC701050 |
Pháp luật về kế toán và kiểm toán |
Law of Accounting & Auditing |
2 |
2 |
0 |
B.3. Các học phần chuyên ngành tự chọn (chọn 09/36 tín chỉ) |
09 |
|
|
||
AC701060 |
Kiểm toán nâng cao |
Advanced Auditing |
3 |
3 |
0 |
AC701070 |
Kế toán quốc tế |
International Accounting |
3 |
3 |
0 |
AC701090 |
Hệ thống thông tin Kế toán |
Accounting Information System |
3 |
3 |
0 |
BA701080 |
Quản trị chiến lược nguồn nhân lực |
Strategic Human Resource Management |
3 |
3 |
0 |
FB701180 |
Đạo đức kinh doanh |
Business Ethics |
3 |
3 |
0 |
AC701250 |
Chuyên đề nghiên cứu 2: Tổng quan nghiên cứu |
Project 2: Literature Review |
3 |
3 |
0 |
AC701970 |
Chuyên đề nghiên cứu 3: Thiết kế nghiên cứu |
Project 3: Research design |
3 |
3 |
0 |
AC701210 |
Phân tích dữ liệu trong kế toán |
Accounting Analytics |
3 |
3 |
0 |
AC701190 |
Hợp nhất báo cáo tài chính |
Financial Consolidation |
3 |
3 |
0 |
AC701270 |
Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế |
International Financial Reporting Standards |
3 |
3 |
0 |
AC701200 |
Kiểm toán nội bộ |
Internal Auditing |
3 |
3 |
0 |
AC701230 |
Quản trị rủi ro tài chính |
Financial Risk Management |
3 |
3 |
0 |
C. Thực tập nghiên cứu ứng dụng hoặc triển khai |
6 |
|
|
||
AC701710 |
Thực tập 1 |
Internship 1 |
3 |
0 |
3 |
AC701720 |
Thực tập 2 |
Internship 2 |
3 |
0 |
3 |
D. Tốt nghiệp |
|
9 |
|
|
|
AC701980 |
Đề án tốt nghiệp |
Master's Final Project |
9 |
0 |
9 |
Tổng cộng |
|
60 |
45 |
15 |
Ghi chú: LT: lý thuyết; TH: thực hành; TN: thí nghiệm; TL: thảo luận
1 tín chỉ = 15 tiết lý thuyết hoặc bài tập
= 30 tiết thuyết trình, thảo luận hoặc thực hành