CTĐT ThS - 8520201 - Kỹ thuật điện - Định hướng nghiên cứu (2024)
- Tên trường (Awarding Institution): Trường Đại học Tôn Đức Thắng
- Tên ngành (Name of programme):
- Tên ngành tiếng Việt: Kỹ thuật điện.
- Tên ngành tiếng Anh: Electrical Engineering.
- Mã ngành (Programme code): 8520201
- Văn bằng (Training degree): Thạc sĩ
- Tên văn bằng tiếng Việt: Thạc sĩ Kỹ thuật điện.
- Tên văn bằng tiếng Anh: Master of Engineering in Electrical Engineering.
- Hình thức đào tạo (Mode of study) - Thời gian đào tạo (Training time)
- Hình thức đào tạo chính quy: 02 năm (24 tháng).
- Ngôn ngữ đào tạo (Instruction language): Tiếng Việt, Tiếng Anh
Cấu trúc chương trình đào tạo (Programme structure)
Nội dung |
Số tín chỉ |
||
Tổng cộng |
Bắt buộc |
Tự chọn |
|
Kiến thức chung |
12 |
10 |
2 |
Kiến thức ngành |
21 |
9 |
12 |
Nghiên cứu khoa học |
12 |
3 |
9 |
Chuyên đề nghiên cứu |
9 |
0 |
9 |
Chuyên đề nghiên cứu định hướng tốt nghiệp |
3 |
3 |
0 |
Tốt nghiệp |
15 |
15 |
0 |
Luận văn thạc sĩ |
15 |
15 |
0 |
Tổng cộng |
60 |
37 |
23 |
Nội dung chương trình đào tạo (Programme content)
Mã số học phần |
Tên học phần |
Tên học phần |
Tổng TC |
LT |
TH, TN, TL |
A. Phần kiến thức chung bắt buộc |
10 |
10 |
0 |
||
SH700010 |
Triết học |
Philosophy |
3 |
3 |
0 |
IN700000 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
Research Methodology |
2 |
2 |
0 |
FL700020 |
Ngoại ngữ |
Foreign Language |
5 |
5 |
0 |
B. Phần kiến thức chung tự chọn |
2 |
2 |
0 |
||
BA701030 |
Quản trị dự án |
Project management |
2 |
2 |
0 |
BA701240 |
Đổi mới sáng tạo & Khởi nghiệp |
Innovation and Entrepreneurship |
3 |
3 |
0 |
EE701190 |
Phân tích và quản lý dự án công nghiệp |
Analysis and management of industrial projects |
3 |
3 |
0 |
BA701060 |
Lãnh đạo & Quản lý nhóm |
Leadership & Team Management |
3 |
3 |
0 |
C. Phần kiến thức ngành bắt buộc |
9 |
9 |
0 |
||
EE701010 |
Tối ưu hóa và ổn định HTĐ |
Optimization and Stability of Power System Operation |
3 |
3 |
0 |
EE701020 |
Cấu trúc và vận hành thị trường điện |
Electricity Market Structure and Operation |
3 |
3 |
0 |
EE703040 |
Điều khiển thông minh |
Intelligent Control |
3 |
3 |
0 |
D. Phần kiến thức ngành tự chọn |
12 |
12 |
0 |
||
EE703100 |
Điện tử công suất nâng cao và ứng dụng |
Advanced power electronics and applications |
3 |
3 |
0 |
EE703110 |
Tự động điều khiển truyền động điện |
Automation control for motor drives |
3 |
3 |
0 |
EE701030 |
Năng lượng tái tạo và ứng dụng |
Renewable sources and applications |
3 |
3 |
0 |
EE701040 |
Bảo vệ và điều khiển HTĐ nâng cao |
Advanced power system protection and control |
3 |
3 |
0 |
EE701050 |
SCADA và Tự động hóa trạm điện |
SCADA and Substation Automation |
3 |
3 |
0 |
EE701060 |
Lưới điện thông minh |
Smart Grid |
3 |
3 |
0 |
EE701070 |
Truyền tải điện AC linh hoạt và truyền tải điện DC |
Flexible AC transmission and HVDC |
3 |
3 |
0 |
EE701080 |
Quản lý hộ tiêu thụ |
Demand Side management |
3 |
3 |
0 |
EE701090 |
Quản lý chất lượng điện năng |
Power Quality Management |
3 |
3 |
0 |
EE701100 |
Phân tích độ tin cậy và quản lý rủi ro trong hệ thống điện |
Reliability analysis and risk management in power systems |
3 |
3 |
0 |
EE701110 |
Quản lý và sử dụng hiệu quả năng lượng |
Energy Management and Efficiency |
3 |
3 |
0 |
EE701120 |
Phân tích và quản lý dự án năng lượng |
Analyzing and Managing Energy Projects |
3 |
3 |
0 |
EE701130 |
Giải tích hệ thống điện |
Power system analysis |
3 |
3 |
0 |
E. Nghiên cứu khoa học (Chuyên đề nghiên cứu định hướng tốt nghiệp 3 TC + tối thiểu 03 chuyên đề nghiên cứu chuyên ngành tương đương 9 TC) |
12 |
12 |
0 |
||
EE701970 |
Chuyên đề nghiên cứu định hướng tốt nghiệp |
Graduate-oriented research topics |
3 |
0 |
3 |
EE701150 |
Chuyên đề nghiên cứu về An toàn điện và độ tin cậy |
Advanced Topics in Electric safety and reliability |
3 |
0 |
3 |
EE701160 |
Chuyên đề nghiên cứu về đo lường và giám sát điện năng trên lưới điện |
Advanced Topics in Energy measurement and supervisory |
3 |
0 |
3 |
EE701170 |
Chuyên đề nghiên cứu về tiết kiệm điện, năng lượng tái tạo, và bảo vệ môi trường |
Advanced Topics in energy saving, renewable and green energy technology |
3 |
0 |
3 |
EE701180 |
Chuyên đề nghiên cứu về thị trường điện |
Advanced Topics in Electricity market |
3 |
0 |
3 |
G. Phần kiến thức tốt nghiệp |
|
15 |
0 |
15 |
|
EE701000 |
Luận văn thạc sĩ |
Master's Thesis |
15 |
0 |
15 |
Tổng cộng |
|
60 |
33 |
27 |
Ghi chú: LT: lý thuyết; TH: thực hành; TN: thí nghiệm; TL: thảo luận
1 tín chỉ = 15 tiết lý thuyết hoặc bài tập