CTĐT ThS - 8520216 - Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa - Định hướng nghiên cứu (2024)
- Tên trường (Awarding Institution): Trường Đại học Tôn Đức Thắng
- Tên ngành (Name of programme)
- Tên ngành tiếng Việt: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
- Tên ngành tiếng Anh: Automation and Control Engineering
- Mã ngành (Programme code): 8520216
- Văn bằng (Training degree): Thạc sĩ
- Tên văn bằng tiếng Việt: Thạc sĩ Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa
- Tên văn bằng tiếng Anh: Master of Engineering in Automation and Control Engineering
- Hình thức đào tạo (Mode of study) - Thời gian đào tạo (Training time)
- Hình thức đào tạo chính quy: 02 năm (24 tháng)
- Ngôn ngữ đào tạo (Instruction language): Tiếng Việt, Tiếng Anh
Cấu trúc chương trình đào tạo (Programme structure)
Nội dung |
Số tín chỉ |
||
Tổng cộng |
Bắt buộc |
Tự chọn |
|
Kiến thức chung |
12 |
10 |
2 |
Kiến thức ngành |
21 |
9 |
12 |
Nghiên cứu khoa học |
12 |
3 |
9 |
Chuyên đề nghiên cứu |
9 |
0 |
9 |
Chuyên đề nghiên cứu định hướng tốt nghiệp |
3 |
3 |
0 |
Tốt nghiệp |
15 |
15 |
0 |
Luận văn thạc sĩ |
15 |
15 |
0 |
Tổng cộng |
60 |
37 |
23 |
Nội dung chương trình đào tạo (Programme content)
Mã số học phần |
Tên học phần |
Tên học phần |
Tổng TC |
LT |
TH, TN, TL |
A. Phần kiến thức chung bắt buộc |
10 |
|
|
||
SH700010 |
Triết học |
Philosophy |
3 |
3 |
0 |
IN700000 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
Research Methodology |
2 |
2 |
0 |
FL700020 |
Ngoại ngữ |
Foreign Language |
5 |
5 |
0 |
B. Phần kiến thức chung tự chọn |
2 |
|
|
||
BA701030 |
Quản trị dự án |
Project management |
2 |
2 |
0 |
BA701240 |
Đổi mới sáng tạo & Khởi nghiệp |
Innovation and Entrepreneurship |
2 |
2 |
0 |
EE701190 |
Phân tích và quản lý dự án công nghiệp |
Analysis and management of industrial projects |
3 |
3 |
0 |
BA701060 |
Lãnh đạo & Quản lý nhóm |
Leadership & Team Management |
3 |
3 |
0 |
C. Phần kiến thức ngành bắt buộc |
12 |
|
|
||
EE703020 |
Hệ thống điều khiển phi tuyến và thích nghi |
Nonlinear and Adaptive Control |
3 |
3 |
0 |
EE703030 |
Điều khiển tối ưu và bền vững |
Optimal and Robust Control |
3 |
3 |
0 |
EE703040 |
Điều khiển thông minh |
Intelligent Control |
3 |
3 |
0 |
EE703970 |
Chuyên đề nghiên cứu định hướng tốt nghiệp |
Graduate-oriented research topic |
3 |
0 |
3 |
D. Phần kiến thức ngành tự chọn (chọn tối thiểu 03 chuyên đề nghiên cứu tương đương 9 tín chỉ) |
21 |
|
|
||
EE703010 |
Điều khiển hệ đa biến |
Multivariable Control |
3 |
3 |
0 |
EE703050 |
Vi điều khiển và hệ thống nhúng |
Microcontroller and Embedded Systems |
3 |
3 |
0 |
EE703060 |
Động lực học và điều khiển robot |
Robotics |
3 |
3 |
0 |
EE703070 |
Mô hình hóa và nhận dạng hệ thống |
Modelling & System Identification |
3 |
3 |
0 |
EE703080 |
Tự động hóa điều khiển quá trình |
Automation for Process Control |
3 |
3 |
0 |
EE703090 |
Hệ thống sản xuất mềm dẻo & tích hợp máy tính |
CIM & FMS |
3 |
3 |
0 |
EE703100 |
Điện tử công suất nâng cao và ứng dụng |
Advanced Power Electronics and Applications |
3 |
3 |
0 |
EE703110 |
Tự động điều khiển truyền động điện |
Automation Control for Electrical Drives |
3 |
3 |
0 |
EE702280 |
Xử lý ảnh số |
Digital Image Processing |
3 |
3 |
0 |
EE702150 |
Xử lý tín hiệu số nâng cao |
Advanced Digital Signal Processing |
3 |
3 |
0 |
EE702160 |
Mạng cảm biến không dây |
Wireless Sensor Network |
3 |
3 |
0 |
EE703210 |
Thiết kế số nâng cao với HDL |
Advance Digital Design with HDL |
3 |
3 |
0 |
EE701030 |
Năng lượng tái tạo và ứng dụng |
Renewable Sources and Applications |
3 |
3 |
0 |
EE702240 |
Kiến trúc và giao thức IoT |
IoT architecture and protocols |
3 |
3 |
0 |
EE702270 |
Điện toán đám mây |
Cloud Computing |
3 |
3 |
0 |
EE703160 |
Chuyên đề nghiên cứu về robot |
Advanced Topics in Robot |
3 |
3 |
0 |
EE703170 |
Chuyên đề nghiên cứu về cơ điện tử |
Advanced Topics in Mechatronics |
3 |
3 |
0 |
EE703190 |
Chuyên đề nghiên cứu về tự động truyền động |
Advanced Topics in Control of Electrical Drives |
3 |
3 |
0 |
EE703180 |
Chuyên đề nghiên cứu về đo lường |
Advanced Topics in Measurement |
3 |
3 |
0 |
E. Phần kiến thức tốt nghiệp |
|
15 |
|
|
|
EE703000 |
Luận văn thạc sĩ |
Master's Thesis |
15 |
0 |
15 |
Tổng cộng |
|
60 |
|
|