CTĐT ThS - 8520301 - Kỹ thuật hóa học - Định hướng nghiên cứu
- Tên trường (Awarding Institution): Trường Đại học Tôn Đức Thắng
- Tên ngành (Name of programme)
- Tên ngành tiếng Việt: Kỹ thuật hóa học
- Tên ngành tiếng Anh: Chemical Engineering
- Mã ngành (Programme code): 8520301
- Văn bằng (Training degree)
- Tên văn bằng tiếng Việt: Thạc sĩ Kỹ thuật hóa học
- Tên văn bằng tiếng Anh: Master of Engineering in Chemical Engineering
- Hình thức đào tạo (Mode of study): Chính quy
Thời gian đào tạo (Training time): 02 năm (24 tháng)
- Ngôn ngữ đào tạo (Instruction language): Tiếng Việt
Cấu trúc chương trình đào tạo (Programme structure)
Nội dung |
Số tín chỉ |
||
Tổng cộng |
Bắt buộc |
Tự chọn |
|
Kiến thức chung |
15 |
10 |
5 |
Kiến thức ngành |
18 |
6 |
12 |
Nghiên cứu khoa học |
12 |
12 |
0 |
Chuyên đề nghiên cứu |
9 |
9 |
0 |
Cơ sở và phương pháp xây dựng đề cương luận văn |
3 |
3 |
0 |
Tốt nghiệp |
15 |
15 |
0 |
Luận văn thạc sĩ |
15 |
15 |
0 |
Tổng cộng |
60 |
43 |
17 |
Nội dung chương trình đào tạo (Programme content)
Mã số học phần |
Tên học phần |
Tên học phần |
Tổng TC |
LT |
TH, TN, TL |
|
|||
A. Phần kiến thức chung bắt buộc |
10 |
10 |
|
||||||
SH700010 |
Triết học |
Philosophy |
3 |
3 |
0 |
|
|||
IN700000 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
Research Methodology |
2 |
2 |
0 |
|
|||
FL700020 |
Ngoại ngữ |
Foreign Language |
5 |
5 |
0 |
|
|||
B. Phần kiến thức chung tự chọn |
5 |
|
|
||||||
BA701030 |
Quản trị dự án |
Project management |
2 |
2 |
0 |
|
|||
BA701060 |
Lãnh đạo & Quản lý nhóm |
Leadership & Team Management |
3 |
3 |
0 |
|
|||
BA701090 |
Đàm phán thương lượng |
Negotiation |
3 |
3 |
0 |
|
|||
BA701240 |
Đổi mới sáng tạo & Khởi nghiệp |
Innovation and Entrepreneurship |
3 |
3 |
0 |
|
|||
BA701100 |
Trách nhiệm xã hội doanh nghiệp và đạo đức kinh doanh |
Corporate Social Responsibility and Business Ethics |
3 |
3 |
0 |
|
|||
SH701190 |
Xử lý và phân tích dữ liệu định lượng nâng cao |
Advanced Quantitative Data Processing & Analysis |
3 |
3 |
0 |
|
|||
SH701200 |
Xử lý và phân tích dữ liệu định tính nâng cao |
Advanced Qualitative Data Processing & Analysis |
3 |
3 |
0 |
|
|||
C. Phần kiến thức chuyên ngành bắt buộc |
18 |
4 |
14 |
||||||
AS701010 |
Hóa hữu cơ nâng cao |
Advanced organic chemistry |
3 |
2 |
1 |
|
|||
AS701210 |
Các phương pháp phân tích cấu trúc hợp chất hữu cơ hóa lý nâng cao |
Analytical methods in organic structure elucidation |
3 |
2 |
1 |
|
|||
AS701810 |
Chuyên đề nghiên cứu vật liệu hữu cơ |
Research topic - organic materials |
3 |
0 |
3 |
|
|||
AS701820 |
Chuyên đề nghiên cứu vật liệu vô cơ |
Research topic - inorganic materials |
3 |
0 |
3 |
|
|||
AS701830 |
Chuyên đề nghiên cứu hợp chất tự nhiên |
Research topic - natural compounds |
3 |
0 |
3 |
|
|||
AS701970 |
Cơ sở và phương pháp xây dựng đề cương luận văn |
Methodology in Master Thesis Proposal |
3 |
0 |
3 |
|
|||
D. Các học phần chuyên ngành tự chọn (chọn tối thiểu 12 TC) |
12 |
|
|
||||||
AS701030 |
Hóa học các hợp chất tự nhiên |
Chemistry of natural products |
3 |
2 |
1 |
|
|||
AS701040 |
Hóa học nano |
Nano chemistry |
3 |
2 |
1 |
|
|||
AS701050 |
Hóa dược đại cương |
Medicinal chemistry |
3 |
2 |
1 |
|
|||
AS701100 |
Vật liệu hữu cơ tiên tiến |
Modern organic materials |
2 |
1 |
1 |
|
|||
AS701110 |
Kỹ thuật tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học |
Techniques in the synthesis of bioactive compounds |
2 |
1 |
1 |
|
|||
AS701120 |
Vật liệu vô cơ tiên tiến |
Modern inorganic materials |
2 |
1 |
1 |
|
|||
AS701150 |
Công nghệ nano ứng dụng trong y sinh |
Nanotechnology in Biomedical applications |
2 |
2 |
0 |
|
|||
AS701060 |
Hóa học xanh |
Green chemistry |
2 |
2 |
0 |
|
|||
AS701080 |
Hóa học môi trường |
Environmental chemistry |
2 |
2 |
0 |
|
|||
E. Tốt nghiệp |
|
15 |
0 |
15 |
|
||||
AS701180 |
Luận văn thạc sĩ |
Master's Thesis |
15 |
0 |
15 |
|
|||
Tổng cộng |
|
60 |
43 |
17 |
|