Ngành Kỹ thuật xây dựng (9580201)
1. Hình thức đào tạo - Thời gian đào tạo:
1.1. Hình thức đào tạo chính quy: 03 năm (36 tháng) đối với người có bằng tốt nghiệp thạc sĩ trở lên;
1.2. Hình thức đào tạo chính quy: 04 năm (48 tháng) đối với người có bằng tốt nghiệp đại học.
2. Ngôn ngữ đào tạo: Tiếng Anh.
3. Nội dung chương trình đào tạo:
3.1 Nghiên cứu sinh có bằng tốt nghiệp thạc sĩ
Mã số học phần | Tên học phần (tiếng Việt) | Tên học phần (tiếng Anh) | Tổng tín chỉ | LT | TH,TN,TL |
A. Khối kiến thức ngành bắt buộc | 4 | ||||
CE801140 | Động lực học công trình nâng cao | Advanced Structural Dynamics | 2 | 2 | 0 |
CE801150 | Phân tích và thiết kế kết cấu nhà cao tầng | High-rise building structures | 2 | 2 | 0 |
B. Khối kiến thức ngành tự chọn (chọn 03 học phần) | 6 | ||||
CE801030 | Công nghệ xử lý nền móng | Foundation Treatment Technology | 2 | 2 | 0 |
CE801040 | Công nghệ bê tông nâng cao | Advanced Concrete Technology | 2 | 2 | 0 |
CE801050 | Công nghệ thử nghiệm không phá hủy | Non-Destructive Testing Techniques | 2 | 2 | 0 |
CE801060 | Vật liệu xây dựng hiện đại | Modern Construction Materials | 2 | 2 | 0 |
CE801070 | Kỹ thuật gia cố và sửa chữa công trình bê tông cốt thép | Technologies for repairing and maintaining RC structures | 2 | 2 | 0 |
CE801080 | Ứng dụng công cụ mô phỏng trong nghiên cứu cơ học và kết cấu | Implementation of FEM software in mechanics simulations | 2 | 2 | 0 |
CE801090 | Cơ học phi tuyến tính toán | Computational nonlinear mechanics | 2 | 2 | 0 |
CE801100 | Cơ học chất rời | Discontinuum Mechanics | 2 | 2 | 0 |
CE801110 | Cơ học tính toán nâng cao | Advanced Computational Mechanics | 2 | 2 | 0 |
CE801120 | Kết cấu bêtông cốt thép ứng suất trước | Pre-Stressed Reinforced Concrete Structures | 2 | 2 | 0 |
CE801130 | Đánh giá độ tin cậy trong cơ học tính toán | Reliability analysis in computational mechanics | 2 | 2 | 0 |
C. Tiểu luận tổng quan | 4 | ||||
CE801900 | Tiểu luận tổng quan | Research proposal | 4 | 4 | 0 |
D. Các chuyên đề tiến sĩ | 6 | ||||
CE801930 | Chuyên đề tiến sĩ 1 | Research topic 1 | 3 | 3 | 0 |
CE801940 | Chuyên đề tiến sĩ 2 | Research topic 2 | 3 | 3 | 0 |
E. Tốt nghiệp | 70 | ||||
CE801000 | Luận án tiến sĩ | Doctoral Dissertation | 70 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 90 |
3.2 Nghiên cứu sinh có bằng tốt nghiệp đại học
Mã số học phần | Tên học phần (tiếng Việt) | Tên học phần (tiếng Anh) | Tổng tín chỉ | LT | TH,TN,TL |
A. Khối kiến thức cơ sở ngành bắt buộc | 8 | ||||
SH700010 | Triết học | Philosophy | 3 | 3 | 0 |
IN700000 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | Research Methodology | 2 | 2 | 0 |
CE701020 | Phương pháp phần tử hữu hạn (FEM) | Finite Element Method (FEM) | 3 | 3 | 0 |
B. Khối kiến thức cơ sở ngành tự chọn | 16 | ||||
CE701010 | Cơ học kết cấu nâng cao | Advanced Structural Mechanics | 2 | 2 | 0 |
CE701030 | Tính toán kết cấu tấm vỏ | Shell & Plate Structures | 3 | 3 | 0 |
CE701040 | Kết cấu bêtông cốt thép nâng cao | Advanced reinforced concrete structures | 3 | 3 | 0 |
CE701120 | Phương pháp tiến độ | Scheduling methods | 3 | 3 | 0 |
CE701130 | Quản lý dự án xây dựng | Construction Project Management | 2 | 2 | 0 |
CE701140 | Bêtông cốt thép ứng suất trước | Pre-stressed concrete | 2 | 2 | 0 |
CE701150 | Vật liệu xây dựng nâng cao | Advanced construction materials | 3 | 3 | 0 |
CE701160 | Nền móng nâng cao | Advanced Foundation Engineering | 2 | 2 | 0 |
CE701170 | Kết cấu thép nâng cao | Advanced steel structures | 2 | 2 | 0 |
CE701180 | Tin học trong xây dựng | IT in Engineering Construction | 2 | 2 | 0 |
CE701190 | Quản lý chất thải rắn | Solid & Hazardous Waste Management | 2 | 2 | 0 |
CE701200 | Gia cố nền, ổn định mái dốc | Soil improvement and slope stability | 2 | 2 | 0 |
CE701210 | Đào đất/Tường chắn | Excavation & Retaining Walls | 2 | 2 | 0 |
CE701220 | Lập và thẩm định dự án xây dựng | Project Appraisal and Analysis | 3 | 3 | 0 |
CE701230 | Phân tích và quản lý dự án chiến lược | Strategic Project Management | 3 | 3 | 0 |
C. Khối kiến thức ngành bắt buộc | 4 | ||||
CE801140 | Động lực học công trình nâng cao | Advanced Structural Dynamics | 2 | 2 | 0 |
CE801150 | Phân tích và thiết kế kết cấu nhà cao tầng | High-rise building structures | 2 | 2 | 0 |
D. Khối kiến thức ngành tự chọn (chọn 03 học phần) | 6 | ||||
CE801030 | Công nghệ xử lý nền móng | Foundation Treatment Technology | 2 | 2 | 0 |
CE801040 | Công nghệ bê tông nâng cao | Advanced Concrete Technology | 2 | 2 | 0 |
CE801050 | Công nghệ thử nghiệm không phá hủy | Non-Destructive Testing Techniques | 2 | 2 | 0 |
CE801060 | Vật liệu xây dựng hiện đại | Modern Construction Materials | 2 | 2 | 0 |
CE801070 | Kỹ thuật gia cố và sửa chữa công trình bê tông cốt thép | Technologies for repairing and maintaining RC structures | 2 | 2 | 0 |
CE801080 | Ứng dụng công cụ mô phỏng trong nghiên cứu cơ học và kết cấu | Implementation of FEM software in mechanics simulations | 2 | 2 | 0 |
CE801090 | Cơ học phi tuyến tính toán | Computational nonlinear mechanics | 2 | 2 | 0 |
CE801100 | Cơ học chất rời | Discontinuum Mechanics | 2 | 2 | 0 |
CE801110 | Cơ học tính toán nâng cao | Advanced Computational Mechanics | 2 | 2 | 0 |
CE801120 | Kết cấu bêtông cốt thép ứng suất trước | Pre-Stressed Reinforced Concrete Structures | 2 | 2 | 0 |
CE801130 | Đánh giá độ tin cậy trong cơ học tính toán | Reliability analysis in computational mechanics | 2 | 2 | 0 |
E. Tiểu luận tổng quan | 4 | ||||
CE801900 | Tiểu luận tổng quan | Literature Review | 4 | 4 | 0 |
F. Các chuyên đề tiến sĩ | 12 | ||||
CE801930 | Chuyên đề tiến sĩ 1 | Research topic 1 | 3 | 3 | 0 |
CE801940 | Chuyên đề tiến sĩ 2 | Research topic 2 | 3 | 3 | 0 |
CE801950 | Chuyên đề tiến sĩ 3 | Research topic 3 | 3 | 3 | 0 |
CE801960 | Chuyên đề tiến sĩ 4 | Research topic 4 | 3 | 3 | 0 |
G. Tốt nghiệp | 70 | ||||
CE801000 | Luận án tiến sĩ | Doctoral Dissertation | 70 | 0 | 0 |
Tổng cộng | 120 |
Ghi chú:
LT: Lý thuyết; TH: Thực hành; TN: Thí nghiệm; TL: Thảo luận
1 tín chỉ = 15 tiết lý thuyết hoặc bài tập
= 30 tiết thuyết trình, thảo luận hoặc thực hành