Nhảy đến nội dung
x

CTĐT ThS - 8520208 - Kỹ thuật viễn thông - Định hướng nghiên cứu

  1. Tên trường (Awarding Institution): Trường Đại học Tôn Đức Thắng
  2. Tên ngành (Name of programme)
  • Tên ngành tiếng Việt: Kỹ thuật viễn thông
  • Tên ngành tiếng Anh: Communication Engineering
  1. Mã ngành (Programme code): 8520208
  2. Văn bằng (Training degree): Thạc sĩ
  • Tên văn bằng tiếng Việt: Thạc sĩ Kỹ thuật viễn thông
  • Tên văn bằng tiếng Anh: Master of Engineering in Communication Engineering
  1. Hình thức đào tạo (Mode of study): Chính quy
  2. Thời gian đào tạo (Training time): 2 năm (24 tháng)
  3. Ngôn ngữ đào tạo (Instruction language): Tiếng Việt

Cấu trúc chương trình đào tạo (Programme structure)

Nội dung

Số tín chỉ

Tổng cộng

Bắt buộc

Tự chọn

Kiến thức chung

12

10

2

Kiến thức ngành

21

9

12

Nghiên cứu khoa học

12

3

9

Chuyên đề nghiên cứu

9

0

9

Chuyên đề nghiên cứu định hướng tốt nghiệp

3

3

0

Tốt nghiệp

15

15

0

Luận văn Thạc sĩ

15

15

0

Tổng cộng 

60

37

23

Nội dung chương trình đào tạo (Programme content)

Mã số học phần

Tên học phần
(tiếng Việt)

Tên học phần
(tiếng Anh)

Tổng TC

LT

TH, TN, TL

A. Phần kiến thức chung bắt buộc

10

10

 0

SH700010

Triết học

Philosophy

3

3

0

IN700000

Phương pháp nghiên cứu khoa học

Research Methodology

2

2

0

FL700020

Ngoại ngữ

Foreign Language

5

5

0

B. Phần kiến thức chung tự chọn

2

 2

 0

BA701030

Quản trị dự án

Project Management

2

2

0

BA701240

Đổi mới sáng tạo & Khởi nghiệp

Innovation and Entrepreneurship

2

2

0

EE701190

Phân tích và quản lý dự án công nghiệp

Analysis and Management of Industrial Projects

3

3

0

BA701060

Lãnh đạo & Quản lý nhóm

Leadership & Team Management

3

3

0

C. Phần kiến thức ngành bắt buộc

12

 9

EE702010

Truyền thông vô tuyến nâng cao

Advanced Wireless Communications

3

3

0

EE702020

Mạng không dây

Wireless Networks

3

3

0

EE702030

Xử lý tín hiệu thống kê

Statistical Signal Processing

3

3

0

EE702970

Chuyên đề nghiên cứu định hướng tốt nghiệp

Graduate-oriented research topics

3

0

3

D. Phần kiến thức ngành tự chọn (chọn tối thiểu 03 chuyên đề nghiên cứu tương đương 9 tín chỉ)

21

12 

EE702040

Hệ thống và mạng thông tin quang

Optical Communication Systems and Networks

3

3

0

EE702050

Mạng truyền thông băng rộng

Broadband Communication Networks

3

3

0

EE702060

Truyền thông lượng tử

Quantum Communications

3

3

0

EE702070

Xác suất và biến ngẫu nhiên

Probability and Random Variables

3

3

0

EE702080

Thiết kế mạch tích hợp tương tự

Analog Integrated Circuit Design

3

3

0

EE702090

Mã hóa và lý thuyết thông tin

Coding and Information Theory

3

3

0

EE702290

Thiết kế mạch siêu cao tần

Microwave Circuits Design: Theory and Techniques

3

3

0

EE702110

Lý thuyết và thiết kế anten nâng cao

Advanced Antenna Theory and Design

3

3

0

EE702120

Tối ưu trong hệ thống truyền thông

Optimization for Communication System

3

3

0

EE702300

Học máy và ứng dụng

Machine Learning and Applications

3

3

0

EE702280

Xử lý ảnh số

Digital Image Processing

3

3

0

EE702150

Xử lý tín hiệu số nâng cao

Advanced Digital Signal Processing

3

3

0

EE702160

Mạng cảm biến không dây

Wireless Sensor Network

3

3

0

EE702170

Thiết kế mạch tích hợp vô tuyến

Advanced RF Integrated Circuit Design

3

3

0

EE702180

Truyền thông số nâng cao

Advanced Digital Communications

3

3

0

EE702190

Hệ thống radar nâng cao

Advanced Radar Systems

3

3

0

EE703050

Vi điều khiển và hệ thống nhúng

Microcontroller and Embedded Systems

3

3

0

EE703210

Thiết kế số nâng cao với HDL

Advanced Digital Design with HDL

3

3

0

EE702240

Kiến trúc và giao thức IoT

IoT Architecture and Protocols

3

3

0

EE702250

Thiết kế VLSI nâng cao

Advanced VLSI Design

3

3

0

EE702260

Ứng dụng học sâu trong truyền thông

Deep Learning Applications for Communications

3

3

0

EE702270

Điện toán đám mây

Cloud Computing

3

3

0

MS701230

Quá trình ngẫu nhiên

Stochastic processes

3

3

0

MS701330

Lý thuyết mã

Coding Theory

3

3

0

IT701210

Xử lý tiếng nói

Spoken Language Processing

3

3

0

IT701110

Mật mã hoá

Introduction to Cryptography

3

3

0

EE702200

Chuyên đề nghiên cứu về mạng

Advanced Topics in Networking

3

0

3

EE702210

Chuyên đề nghiên cứu về truyền thông

Advanced Topics in Communications

3

0

3

EE702220

Chuyên đề nghiên cứu về xử lý tín hiệu

Advanced Topics in Signal Processing

3

0

3

EE702230

Chuyên đề nghiên cứu về quang

Advanced Topics in Optics

3

0

3

E. Tốt nghiệp

 

15

15 

EE702000

Luận văn Thạc sĩ

Master's Thesis

15

0

15

Tổng cộng

 

60

33 

27 

Ghi chú: LT: lý thuyết; TH: thực hành; TN: thí nghiệm; TL: thảo luận

1 tín chỉ          = 15 tiết lý thuyết hoặc bài tập

                        = 30 tiết thuyết trình, thảo luận hoặc thực hành