Danh mục tương đương/thay thế
THÔNG TIN HỌC PHẦN Ở CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CŨ KHÔNG CÒN MỞ |
THÔNG TIN HỌC PHẦN Ở CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NĂM 2018 TƯƠNG ĐƯƠNG/ THAY THẾ |
KHOA | ||||
MÃ HP | TÊN HỌC PHẦN | SỐ TC | MÃ HP | TÊN HỌC PHẦN | SỐ TC | |
AS701020 | Các phương pháp phân tích cấu trúc hợp chất hữu cơ hóa lý | 3 | AS701210 | Các phương pháp phân tích cấu trúc hợp chất hữu cơ hóa lý nâng cao | 3 | Khoa học ứng dụng |
AS701160 | Chuyên đề nghiên cứu KTHH 1 | 3 | AS701810 | Chuyên đề nghiên cứu vật liệu hữu cơ | 3 | Khoa học ứng dụng |
AS701170 | Chuyên đề nghiên cứu KTHH 2 | 3 | AS701820 | Chuyên đề nghiên cứu vật liệu vô cơ | 3 | Khoa học ứng dụng |
AS701190 | Chuyên đề nghiên cứu KTHH 3 | 3 | AS701830 | Chuyên đề nghiên cứu hợp chất tự nhiên | 3 | Khoa học ứng dụng |
MS701090 | Giải số cho bài toán ngược | 3 | MS701040 | Giải tích thực | 3 | TTK |
MS701110 | Không gian vectơ tôpô | 3 | MS701050 | Phương trình đạo hàm riêng | 3 | TTK |
MS701120 | Phép tính vi phân trong không gian Banach | 3 | MS701070 | Phương trình toán lý | 3 | TTK |
MS701130 | Lý thuyết bậc tôpô và ứng dụng | 3 | MS701100 | Giải tích phức | 3 | TTK |
MS701200 | Tính toán hình thức | 3 | MS701140 | Giải tích số | 3 | TTK |
MS701340 | Mô hình toán trong cơ học | 3 | MS701150 | Phương pháp phần tử hữu hạn | 3 | TTK |
MS701350 | Trí tuệ nhân tạo | 3 | MS701160 | Phương pháp sai phân hữu hạn | 3 | TTK |
MS701360 | Phân tích độ tin cậy | 3 | MS701080 | Bài toán không chỉnh | 3 | TTK |
MS701060 | Biến đổi tích phân | 3 | MS701430 | Các phép biến đổi tích phân nâng cao | 3 | TTK |
BA701230 | Kinh tế học quản lý | 2 | FB701260 | Kinh tế bảo hiểm | 2 | TCNH |
BA701040 | Quản trị chiến lược | 3 | SH701190 | Xử lý và phân tích dữ liệu định lượng nâng cao | 3 | TCNH |
FB701100 | Chuẩn mực kế toán quốc tế | 2 | FB701290 | Quản trị tài chính cá nhân | 2 | TCNH |
FB701210 | Ứng dụng SPSS | 2 | FB701280 | Công nghệ tài chính | 2 | TCNH |
FL701020 | Phương pháp nghiên cứu trong giảng dạy ngoại ngữ | 4 | FL701270 | Chuyên đề nghiên cứu: Thiết kế nghiên cứu khoa học | 3 | Ngoại ngữ |
FL701200 | Đạo đức nghiên cứu | 1 | Ngoại ngữ | |||
FL701130 | Chuyên đề về Kỹ năng viết tiếng Anh học thuật 1 | 3 | FL701180 | Viết học thuật | 3 | Ngoại ngữ |
FL701060 | Thiết kế chương trình | 3 | FL701250 | Xây dựng chương trình giáo dục | 3 | Ngoại ngữ |
FL701090 | Hỗ trợ trực quan và công nghệ trong giảng dạy | 3 | FL701230 | Công nghệ trong dạy và học tiếng Anh | 3 | Ngoại ngữ |
FL701070 | Giao tiếp liên văn hóa | 3 | FL701210 | Ngôn ngữ xã hội học | 3 | Ngoại ngữ |
FL701080 | Giảng dạy ngôn ngữ theo hoạt động | 3 | FL701240 | Thiết kế, phát triển và đánh giá tài liệu dạy và học tiếng Anh | 3 | Ngoại ngữ |
FL701110 | Nghiên cứu thực tiễn | 3 | FL701280 | Chuyên đề nghiên cứu: Phương pháp thu thập dữ liệu nghiên cứu | 3 | Ngoại ngữ |
FL701290 | Chuyên đề nghiên cứu: Phương pháp phân tích dữ liệu nghiên cứu | 3 | Ngoại ngữ | |||
FL701120 | Giảng dạy kỹ năng ngôn ngữ | 3 | FL701170 | Phát triển nghiệp vụ | 3 | Ngoại ngữ |
FL701140 | Chuyên đề về Kỹ năng viết tiếng Anh học thuật 2 | 3 | FL701990 | Đề cương chi tiết luận văn | 3 | Ngoại ngữ |
IA701050 | Thiết kế và chất liệu | 3 | IA701360 | Thiết kế và chất liệu | 2 | Mỹ thuật công nghiệp |
IA701070 | Thị trường thiết kế | 3 | IA701370 | Marketing sản phẩm thiết kế | 2 | Mỹ thuật công nghiệp |
IA701080 | Mỹ học | 3 | IA701380 | Mỹ học | 2 | Mỹ thuật công nghiệp |
IA701100 | Hành vi tiêu dùng | 3 | IA701390 | Hành vi tiêu dùng | 2 | Mỹ thuật công nghiệp |
EL702300 | Chuyên đề nghiên cứu về quản lý tài nguyên | 2 | EL702080 | Phân tích số liệu môi trường | 2 | MT&BHLĐ |
EL702310 | Chuyên đề nghiên cứu về công nghệ môi trường | 2 | EL702100 | Mô hình hóa môi trường | 2 | MT&BHLĐ |
EL701140 | Độc chất công nghiệp | 2 | EL701180 | Kiểm soát khí thải doanh nghiệp | 2 | MT&BHLĐ |
EL701260 | Chuyên đề nghiên cứu về Quản lý bảo hộ lao động | 2 | EL701310 | Phát triển bền vững | 2 | MT&BHLĐ |
EL701050 | Nhận diện mối nguy và đánh giá rủi ro | 2 | EL702210 | Đánh giá tác động môi trường – Đánh giá môi trường chiến lược | 2 | MT&BHLĐ |
EL701220 | Hệ thống quản lý môi trường EMS | 2 | EL702220 | Quy hoạch môi trường | 2 | MT&BHLĐ |
EL701220 | Hệ thống quản lý môi trường EMS | 2 | EL701120 | Lập kế hoạch HSE | 2 | MT&BHLĐ |
EL701240 | Giảm thiểu và ngăn ngừa ô nhiễm | 2 | EL702240 | Quản lý năng lượng | 2 | MT&BHLĐ |
EL701240 | Giảm thiểu và ngăn ngừa ô nhiễm | 2 | EL701090 | Bức xạ | 2 | MT&BHLĐ |
CE701050 | Cơ học vật rắn biến dạng | 3 | CE701010 | Cơ học kết cấu nâng cao | 2 | KTCT |
CE701080 | Giải pháp nền móng hợp lý | 3 | CE701160 | Nền móng nâng cao | 2 | KTCT |
CE701120 | Phương pháp tiến độ | 3 | CE701130 | Quản lý dự án xây dựng | 2 | KTCT |
CE701190 | Quản lý chất thải rắn | 2 | CE701140 | Bêtông cốt thép ứng suất trước | 2 | KTCT |
CE701240 | Quản lý rủi ro xây dựng và phân tích kinh doanh | 3 | CE701230 | Phân tích và quản lý dự án chiến lược | 3 | KTCT |
CE701270 | Chuyên đề nghiên cứu 1 | 2 | CE701160 | Nền móng nâng cao | 2 | KTCT |
CE701280 | Chuyên đề nghiên cứu 2 | 2 | CE701180 | Tin học trong xây dựng | 2 | KTCT |
CE701290 | Chuyên đề nghiên cứu 3 | 2 | CE701180 | Tin học trong xây dựng | 2 | KTCT |
CE701300 | Chuyên đề nghiên cứu 4 | 2 | CE701130 | Quản lý dự án xây dựng | 2 | KTCT |
EL701010 | Quản lý an toàn lao động | 2 | CE701130 | Quản lý dự án xây dựng | 2 | KTCT |
EL701050 | Nhận diện mối nguy và đánh giá rủi ro | 2 | CE701130 | Quản lý dự án xây dựng | 2 | KTCT |
SH701050 | Chuyên đề nghiên cứu ứng dụng | 2 | SH701990 | Đề cương chi tiết luận văn | 3 | Khoa học Xã hội và Nhân văn |
SH701140 | Thiết kế và đánh giá dự án phát triển xã hội | 4 | SH701840 | Chuyên đề về thiết kế và đánh giá dự án phát triển xã hội | 3 | Khoa học Xã hội và Nhân văn |
SS701020 | Quản lý thể thao | 3 | SS701210 | Chuyên đề nghiên cứu về Quản lý thể thao | 3 | Khoa học thể thao |
SS701130 | Chuyên đề về quản lý CLB thể thao | 2 | SS701220 | Chuyên đề nghiên cứu về quản lý CLB thể thao | 2 | Khoa học thể thao |
SS701080 | Quản lý nguồn nhân lực thể thao | 2 | SS701230 | Chuyên đề nghiên cứu về Quản lý nguồn nhân lực thể thao | 2 | Khoa học thể thao |
SS701110 | Chuyên đề về tiếp thị và tài trợ thể thao | 2 | SS701240 | Chuyên đề nghiên cứu về tiếp thị và tài trợ thể thao | 2 | Khoa học thể thao |
MS701410 | Thống kê kinh doanh | 3 | SS701250 | Thống kê kinh doanh trong thể thao | 3 | Khoa học thể thao |
IT701020 | Xử lý ảnh số nâng cao | 3 | IT701400 | Xử lý ảnh số | 3 | Công nghệ thông tin |
IT701070 | Giải thuật đồ thị nâng cao | 3 | IT701100 | Mô hình đồ thị có xác suất | 3 | Công nghệ thông tin |
IT701030 | Phân tích xác suất và giải thuật ngẫu nhiên | 3 | IT701350 | Toán cho Khoa học máy tính | 3 | Công nghệ thông tin |
AC701100 | Phương pháp nghiên cứu khoa học ứng dụng trong Kế toán | 2 | AC701220 AC701240 AC701250 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học ứng dụng trong Kế toán Chuyên đề nghiên cứu 1: Xây dựng ĐCCT Chuyên đề nghiên cứu 2: Tổng quan nghiên cứu |
3 3 3 |
Kế toán |
AC701110 | Chuyên đề nghiên cứu 1 | 2 | ||||
AC701120 | Chuyên đề nghiên cứu 2 | 2 | ||||
AC701210 | Phân tích dữ liệu trong kế toán | 3 | ||||
EE701140 | Chuyên đề nghiên cứu về các công nghệ mới trong Kỹ thuật điện | 3 | EE701170 | Chuyên đề nghiên cứu về tiết kiệm điện, năng lượng tái tạo, và bảo vệ môi trường | 3 | Điện - Điện tử |
EE702100 | Lý thuyết và mạch siêu cao tần | 3 | EE702290 | Thiết kế mạch siêu cao tần | 3 | Điện - Điện tử |
EE702130 | Học máy trong truyền thông | 3 | EE702300 | Học máy và ứng dụng | 3 | Điện - Điện tử |
IT701020 | Xử lý ảnh số nâng cao | 3 | EE702280 | Xử lý ảnh số | 3 | Điện - Điện tử |
EE703150 | VHDL | 3 | EE703210 | Thiết kế số nâng cao với HDL | 3 | Điện - Điện tử |