Ngành Kỹ thuật hóa học (8520301)
Giới thiệu
Thời gian đào tạo
12 - 18 tháng
Khối lượng đào tạo
60 tín chỉ
Chương trình đào tạo
Mã số học phần |
Tên học phần |
Tên học phần |
Tổng TC |
LT | TH, TN, TL |
Phần kiến thức chung |
15 |
||||
FL700000 |
Tiếng Anh |
English |
10 |
10 | 0 |
SH700000 |
Triết học |
Philosophy |
3 |
3 | 0 |
IN700000 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
Research Methods |
2 |
2 | 0 |
Phần kiến thức cơ sở ngành và chuyên ngành |
30 |
||||
Các học phần cơ sở ngành và chuyên ngành bắt buộc |
6 |
||||
AS701010 |
Hóa hữu cơ nâng cao |
Advanced organic chemistry |
3 |
3 | 0 |
AS701020 |
Các phương pháp phân tích cấu trúc hợp chất hữu cơ hóa lý |
Analytical methods in organic structure elucidation |
3 |
3 | 0 |
Các học phần chuyên ngành tự chọn (chọn tối thiểu 24 tín chỉ, trong đó có 02 chuyên đề nghiên cứu) |
24 |
||||
AS701060 |
Hóa học xanh |
Green chemistry |
2 |
2 | 0 |
AS701030 |
Hóa học các hợp chất tự nhiên |
Chemistry of natural products |
3 |
3 | 0 |
AS701040 |
Hóa học nano |
Nano chemistry |
3 |
3 | 0 |
AS701050 |
Hóa dược đại cương |
Medicinal chemistry |
3 |
3 | 0 |
AS701070 |
Tổng hợp các chất vô cơ |
Synthesis of inorganic materials |
2 |
2 | 0 |
AS701080 |
Hóa học môi trường |
Environmental chemistry |
2 |
2 | 0 |
AS701090 |
Các phương pháp tổng hợp vô cơ tinh vi |
Advanced methods in inorganic synthesis |
2 |
2 | 0 |
AS701100 |
Vật liệu hữu cơ tiên tiến |
Modern organic materials |
2 |
2 | 0 |
AS701110 |
Kỹ thuật tổng hợp các hợp chất có hoạt tính sinh học |
Techniques in the synthesis of bioactive compounds |
2 |
2 | 0 |
AS701120 |
Vật liệu vô cơ tiên tiến |
Modern inorganic materials |
2 |
2 | 0 |
AS701130 |
Phức chất kim lọai chuyển tiếp |
Transition metal complexes |
2 |
2 | 0 |
AS701140 |
Hóa học phẩm nhuộm và KT nhuộm in |
Chemistry of dyeing and dyeing technology |
2 |
2 | 0 |
AS701150 |
Công nghệ nano ứng dụng trong y sinh |
Nanotechnology in Biomedical applications |
2 |
2 | 0 |
AS701160 |
Chuyên đề nghiên cứu KTHH 1 |
Research seminar 1 |
3 |
0 | 3 |
AS701170 |
Chuyên đề nghiên cứu KTHH 2 |
Research seminar 2 |
3 |
0 | 3 |
AS701190 |
Chuyên đề nghiên cứu KTHH 3 |
Research seminar 3 |
3 |
0 | 3 |
Luận văn thạc sĩ |
|
15 |
|||
AS701180 |
Luận văn thạc sĩ |
Master's Thesis |
15 |
0 | 15 |
Tổng cộng |
|
60 |
Ghi chú:
LT: Lý thuyết; TH: Thực hành; TN: Thí nghiệm; TL: Thảo luận
1 tín chỉ = 15 tiết lý thuyết hoặc bài tập
= 30 tiết thuyết trình, thảo luận hoặc thực hành