Ngành Tài chính - Ngân hàng (8340201)
Giới thiệu
Chương trình đào tạo thạc sĩ Tài chính - Ngân hàng cung cấp cho học viên những kiến thức và kỹ năng chuyên sâu về Lĩnh vực Tài chính - Ngân hàng như Quản trị tài chính, Quản trị ngân hàng, Quản trị rủi ro tài chính tại Doanh nghiệp, Đầu tư tài chính, phương pháp nghiên cứu trong tài chính...Với những kiến thức có được từ chương trình, học viên có thể đảm nhận các vị trí quan trọng trong lĩnh vực tài chính và ngân hàng.
Thời gian đào tạo
12 - 18 tháng
Khối lượng đào tạo
60 tín chỉ
Chương trình đào tạo
Mã số học phần |
Tên học phần |
Tên học phần |
Tổng TC |
LT | TH, TN, TL |
Phần kiến thức chung |
15 |
||||
FL700000 |
Tiếng Anh |
English |
10 |
10 | 0 |
SH700000 |
Triết học |
Philosophy |
3 |
3 | 0 |
IN700000 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
Research Methods |
2 |
2 | 0 |
Phần kiến thức cơ sở ngành và chuyên ngành |
30 |
||||
Các học phần cơ sở ngành và chuyên ngành bắt buộc |
11 |
||||
MS701410 |
Thống kê kinh doanh |
Business Statistics |
3 |
3 | 0 |
BA701010 |
Kinh tế học quản lý |
Economics for Management |
2 |
2 | 0 |
FB701010 |
Tiền tệ, ngân hàng và thị trường tài chính |
Money, Banking and Financial Markets |
3 |
3 | 0 |
FB701020 |
Tài chính doanh nghiệp/Quản trị tài chính |
Financial Management |
3 |
3 | 0 |
Các học phần chuyên ngành tự chọn (chọn tối thiểu 19 tín chỉ) |
19 |
||||
FB701030 |
Quản trị rủi ro tài chính |
Financial Risk Management |
2 |
2 | 0 |
FB701040 |
Phân tích đầu tư |
Investment Analysis |
2 |
2 | 0 |
FB701050 |
Nghiệp vụ ngân hàng thương mại |
Commercial Bank Management |
2 |
2 | 0 |
FB701060 |
Phương pháp định lượng trong tài chính |
Quantitative Methods in Finance |
2 |
2 | 0 |
FB701070 |
Đầu tư tài chính |
Financial Investment |
3 |
3 | 0 |
AC701020 |
Kế toán quản trị nâng cao |
Advanced Managerial Accounting |
3 |
3 | 0 |
FB701080 |
Tài chính công ty đa quốc gia |
Multinational finance corporation |
2 |
2 | 0 |
FB701090 |
Tài chính quốc tế |
International Finance |
2 |
2 | 0 |
FB701100 |
Chuẩn mực kế toán quốc tế |
International Accounting Standards |
2 |
2 | 0 |
FB701110 |
Sáp nhập và hợp nhất doanh nghiệp |
Mergers and Acquisitions |
2 |
2 | 0 |
FB701120 |
Phân tích chính sách thuế |
Tax Policy Analysis |
2 |
2 | 0 |
FB701130 |
Thẩm định giá |
Valuations |
2 |
2 | 0 |
FB701140 |
Quản trị ngân hàng |
Banking Management |
3 |
3 | 0 |
FB701150 |
Ngân hàng Trung ương |
Central Bank |
2 |
2 | 0 |
FB701160 |
Kiểm soát và kiểm toán nội bộ ngân hàng |
Control and Internal Auditing for Banks |
2 |
2 | 0 |
FB701170 |
Hệ thống thông tin kinh doanh |
Business Information Systems |
2 |
2 | 0 |
FB701180 |
Đạo đức kinh doanh |
Business Ethics |
3 |
3 | 0 |
FB701190 |
Phương pháp NCKH ứng dụng trong tài chính |
Applied Research Methods in Finance |
2 |
2 | 0 |
FB701200 |
Quản trị rủi ro các định chế tài chính |
Risk Management in Financial Institutions |
2 |
2 | 0 |
FB701210 | Ứng dụng SPSS | Reseach Software - SPSS | 2 | 0 | 2 |
BA701030 | Quản lý dự án | Project Management | 3 | 3 | 0 |
BA701040 | Quản trị chiến lược | Strategic Management | 3 | 3 | 0 |
FB701260 | Kinh tế bảo hiểm | Economics for Insurance and Pension | 2 | 2 | 0 |
FB701270 | Phân tích báo cáo tài chính | Financial statement analysis | 2 | 2 | 0 |
FB701220 | Tài chính hành vi | Behavioral finance | 2 | 2 | 0 |
FB701230 | Chuyên đề 1: Cách mạng công nghiệp 4.0 và ngành tài chính | Topic 1: Financial innovation in 4.0 evolution | 1 | 1 | 0 |
FB701240 | Chuyên đề 2: Fintech/blockchain | Topic 2: Fintech/blockchain | 1 | 1 | 0 |
FB701250 | Chuyên đề 3: Quản trị tài chính cá nhân | Topic 3: Personal Finance Management | 1 | 1 | 0 |
Luận văn thạc sĩ |
|
15 |
|||
FB701000 |
Luận văn thạc sĩ |
Master's Thesis |
15 |
||
Tổng cộng |
|
60 |
Ghi chú:
LT: Lý thuyết; TH: Thực hành; TN: Thí nghiệm; TL: Thảo luận
1 tín chỉ = 15 tiết lý thuyết hoặc bài tập
= 30 tiết thuyết trình, thảo luận hoặc thực hành