Ngành Kỹ thuật xây dựng (8580201)
1. Hình thức đào tạo - Thời gian đào tạo:
1.1. Hình thức đào tạo chính quy: 02 năm (24 tháng);
1.2. Hình thức đào tạo vừa làm vừa học: 2.5 năm (30 tháng).
2. Ngôn ngữ đào tạo: Tiếng Việt.
3. Nội dung chương trình đào tạo:
Mã số học phần | Tên học phần (tiếng Việt) | Tên học phần (tiếng Anh) | Tổng tín chỉ | LT | TH,TN,TL |
A. Phần kiến thức chung | 10 | ||||
FL700020 | Ngoại ngữ | Foreign Language | 5 | 5 | 0 |
SH700010 | Triết học | Philosophy | 3 | 3 | 0 |
IN700000 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | Research Methodology | 2 | 2 | 0 |
B. Phần kiến thức chung tự chọn | 5 | ||||
CE701010 | Cơ học kết cấu nâng cao | Advanced Structural Mechanics | 2 | 2 | 0 |
CE701060 | Cơ học đất nâng cao | Advanced soil mechanics | 3 | 3 | 0 |
CE701070 | Động lực học kết cấu | Dynamics of Structures | 3 | 3 | 0 |
CE701090 | Kết cấu tối ưu đàn hồi và dẻo | Structural Optimization and plasticity | 3 | 3 | 0 |
CE701100 | Cơ học rạn nứt | Fracture Mechanics | 3 | 3 | 0 |
CE701110 | Tính toán tối ưu kết cấu | Structural Optimization | 3 | 3 | 0 |
CE701130 | Quản lý dự án xây dựng | Construction Project Management | 2 | 2 | 0 |
C. Phần kiến thức ngành bắt buộc | 9 | ||||
CE701020 | Phương pháp phần tử hữu hạn (FEM) | Finite Element Method (FEM) | 3 | 3 | 0 |
CE701030 | Tính toán kết cấu tấm vỏ | Shell & Plate Structures | 3 | 3 | 0 |
CE701040 | Kết cấu bêtông cốt thép nâng cao | Advanced reinforced concrete structures | 3 | 3 | 0 |
D. Phần kiến thức ngành tự chọn (chọn tối thiểu 2 thực tập tương đương 6 tín chỉ) | 27 | ||||
CE701150 | Vật liệu xây dựng nâng cao | Advanced construction materials | 3 | 3 | 0 |
CE701140 | Bêtông cốt thép ứng suất trước | Pre-stressed concrete | 2 | 2 | 0 |
CE701160 | Nền móng nâng cao | Advanced Foundation Engineering | 2 | 2 | 0 |
CE701170 | Kết cấu thép nâng cao | Advanced steel structures | 2 | 2 | 0 |
CE701180 | Tin học trong xây dựng | IT in Engineering Construction | 2 | 2 | 0 |
CE701200 | Gia cố nền, ổn định mái dốc | Soil improvement and slope stability | 2 | 2 | 0 |
CE701210 | Đào đất/Tường chắn | Excavation & Retaining Walls | 2 | 2 | 0 |
CE701220 | Lập và thẩm định dự án xây dựng | Project Appraisal and Analysis | 3 | 3 | 0 |
CE701230 | Phân tích và quản lý dự án chiến lược | Strategic Project Management | 3 | 3 | 0 |
CE701710 | Thực tập, nghiên cứu ứng dụng | Internship 1 | 3 | 0 | 3 |
CE701720 | Thực tập, nghiên cứu triển khai | Internship 2 | 3 | 0 | 3 |
E. Tốt nghiệp | 9 | ||||
CE701980 | Đề án tốt nghiệp | Master's Project | 9 | 0 | 9 |
Tổng cộng | 60 |
Ghi chú:
LT: Lý thuyết; TH: Thực hành; TN: Thí nghiệm; TL: Thảo luận
1 tín chỉ = 15 tiết lý thuyết hoặc bài tập
= 30 tiết thuyết trình, thảo luận hoặc thực hành
Học viên tự học và thi chứng chỉ ngoại ngữ để xét miễn học phần ngoại ngữ (Nhà trường không tổ chức giảng dạy và không thu học phí). Học viên xem văn bằng/chứng chỉ ngoại ngữ để miễn học phần ngoại ngữ tại đây.