Danh mục môn học - học phần tương đương
STT | Tên môn học đại học | Mã MH | Số TC | Tên học phần cao học tương đương/thay thế | Mã học phần tương đương/ thay thế | Số TC | Khoa |
1 | Kỹ thuật thông tin quang | 402083 | 2 | Hệ thống và mạng thông tin quang | EE702040 | 3 | ĐĐT |
2 | Hệ thống thông tin vô tuyến | 402079 | 2 | Truyền thông vô tuyến nâng cao | EE702010 | 3 | ĐĐT |
3 | Kỹ thuật siêu cao tần | 402078 | 2 | Lý thuyết và mạch siêu cao tần | EE702100 | 3 | ĐĐT |
4 | Kỹ thuật anten truyền sóng | 402077 | 2 | Lý thuyết và thiết kế anten nâng cao | EE702110 | 3 | ĐĐT |
5 | Xử lý số tín hiệu | 402070 | 3 | Xử lý tín hiệu số nâng cao | EE702150 | 3 | ĐĐT |
6 | Truyền thông tương tự và số | 402072 | 3 | Truyền thông số nâng cao | EE702180 | 3 | ĐĐT |
7 | Kỹ thuật vi điều khiển 2 | 402086 | 2 | Vi điều khiển và hệ thống nhúng | EE703050 | 3 | ĐĐT |
8 | Lý thuyết thông tin | 402082 | 2 | Mã hóa và lý thuyết thông tin | EE702090 | 3 | ĐĐT |
9 | Xử lý ảnh số | 402084 | 2 | Xử lý ảnh số nâng cao | IT701020 | 3 | ĐĐT |
10 | Kỹ thuật điều khiển thông minh | 403049 | 2 | Điều khiển thông minh | EE703040 | 3 | ĐĐT |
11 | Kỹ thuật robot | 403050 | 2 | Động lực học và điều khiển robot | EE703060 | 3 | ĐĐT |
12 | Điều khiển quá trình | 403047 | 3 | Tự động hóa điều khiển quá trình | EE703080 | 3 | ĐĐT |
13 | Truyền động điện | 401072 | 3 | Tự động điều khiển truyền động điện | EE703110 | 3 | ĐĐT |
14 | Năng lượng tái tạo | 401076 | 2 | Năng lượng tái tạo và ứng dụng | EE701030 | 3 | ĐĐT |
15 | Vận hành nhà máy và hệ thống điện | 401079 | 2 | Tối ưu hóa và ổn định HTĐ | EE701010 | 3 | ĐĐT |
16 | Bảo vệ hệ thống điện | 401080 | 2 | Bảo vệ và điều khiển HTĐ nâng cao | EE701040 | 3 | ĐĐT |
17 | Giải tích hệ thống điện | 401078 | 2 | Giải tích hệ thống điện | EE701130 | 3 | ĐĐT |
18 | Điện tử công suất | 403037 | 3 | Điện tử công suất nâng cao và ứng dụng | EE703100 | 3 | ĐĐT |
19 | Giải tích hàm nâng cao | C01030 | 3 | Giải tích hàm nâng cao | MS701010 | 3 | TTK |
20 | Đại số tuyến tính nâng cao | C01031 | 3 | Đại số tuyến tính nâng cao | MS701020 | 3 | TTK |
21 | Các phép biến đổi tích phân | C02008 | 3 | Biến đổi tích phân | MS701060 | 3 | TTK |
22 | Giải tích thực | C03024 | 3 | Giải tích thực | MS701040 | 3 | TTK |
23 | Phương trình toán lý | C02039 | 3 | Phương trình toán lý | MS701070 | 3 | TTK |
24 | Lý Thuyết vành đa thức | C02048 | 3 | Lý thuyết đa thức và ứng dụng | MS701280 | 3 | TTK |
25 | Cơ học kết cấu 3 | 800055 | 2 | Cơ học kết cấu nâng cao | CE701010 | 2 | KTCT |
26 | Kết cấu thép nâng cao | 800056 | 2 | Kết cấu thép nâng cao | CE701170 | 2 | KTCT |
27 | Bê tông ứng suất trước | 801054 | 2 | Bêtông cốt thép ứng suất trước | CE701140 | 2 | KTCT |
28 | Tin học trong xây dựng | 801055 | 2 | Tin học trong xây dựng | CE701180 | 2 | KTCT |
29 | Nền móng nâng cao | 801056 | 2 | Nền móng nâng cao | CE701160 | 2 | KTCT |
30 | Đào đất/ Tường chắn | 801057 | 2 | Đào đất/Tường chắn | CE701210 | 2 | KTCT |
31 | Gia cố nền, ổn định mái dốc | 801058 | 2 | Gia cố nền, ổn định mái dốc | CE701200 | 2 | KTCT |
32 | Quản lý chất thải rắn | 801062 | 2 | Quản lý chất thải rắn | CE701190 | 2 | KTCT |
33 | Quy hoạch giao thông đô thị & Cơ sở hạ tầng | 803046 | 3 | Quy hoạch và thiết kế mạng lưới giao thông công cộng | CE702040 | 4 | KTCT |
34 | Quản lý dự án | 803064 | 3 | Phân tích dự án chiến lược | CE702140 | 4 | KTCT |
35 | Quy hoạch và Quản lý dự án | 801049 | 3 | Phân tích dự án chiến lược | CE702140 | 4 | KTCT |
36 | Phương pháp nghiên cứu ứng dụng | 803055 | 3 | Phương pháp nghiên cứu | CE702200 | 4 | KTCT |
37 | Kỹ thuật giao thông | 801059 | 2 | Dòng giao thông | CE702100 | 4 | KTCT |
38 | Báo cáo tài chính và trách nhiệm xã hội | 204020 | 4 | Kế toán tài chính nâng cao | AC701030 | 3 | KT |
Chuyên đề nâng cao Kế toán tài chính | AC701140 | 1 | KT | ||||
39 | Hệ thống thông tin kế toán | 201085 | 4 | Hệ thống thông tin Kế toán | AC701090 | 3 | KT |
Chuyên đề nâng cao Hệ thống thông tin Kế toán | AC701150 | 1 | KT | ||||
40 | Pháp luật về kế toán và kiểm toán | 204021 | 2 | Pháp luật về kế toán và kiểm toán | AC701050 | 2 | KT |
41 | Thiết kế và quy hoạch môi trường | 902072 | 2 | Quy hoạch môi trường | EL702220 | 2 | MT&BHLD |
42 | Độc học môi trường | 902069 | 2 | Độc học sinh thái | EL702090 | 2 | MT&BHLD |
43 | Quản lý mạng lưới cấp thoát nước | 901095 | 2 | Quản lý mạng lưới cấp thoát nước | EL702270 | 2 | MT&BHLD |
44 | Quan trắc môi trường | 902066 | 2 | Kỹ thuật quan trắc môi trường | EL702110 | 2 | MT&BHLD |
45 | Sinh thái học ứng dụng | 902061 | 2 | Kỹ thuật sinh thái | EL702070 | 2 | MT&BHLD |
46 | Xử lý nước thải | 901031 | 3 | Kiểm soát nước thải doanh nghiệp | EL701200 | 2 | MT&BHLD |
Chuyên đề xử lý nước thải nâng cao | EL701290 | 2 | MT&BHLD | ||||
47 | Quản lý CTR và CTNH | 902041 | 3 | Kiểm soát chất thải rắn doanh nghiệp | EL701190 | 2 | MT&BHLD |
Chuyên đề kiểm soát chất thải rắn nâng cao | EL701300 | 2 | MT&BHLD | ||||
48 | Quản lý rủi ro | 903063 | 2 | Nhận diện mối nguy và đánh giá rủi ro | EL701050 | 2 | MT&BHLD |
49 | Vệ sinh lao động & độc chất học 2 | 903056 | 2 | Độc chất công nghiệp | EL701140 | 2 | MT&BHLD |
50 | Đồ án nghiên cứu công nghiệp trong khoa học OHS | 903066 | 2 | Chuyên đề nghiên cứu xây dựng tiêu chí đánh giá HSE tại DN | EL701250 | 2 | MT&BHLD |
51 | Thiết kế và đánh giá dự án phát triển xã hội | 302104 | 4 | Thiết kế và đánh giá dự án phát triển xã hội | SH701140 | 4 | KHXH&NV |
52 | Phân tích dữ liệu trong nghiên cứu xã hội | 302079 | 3 | Phân tích dữ liệu định lượng nâng cao | SH701030 | 3 | KHXH&NV |
53 | Phân tích dữ liệu định tính | 302085 | 2 | Phân tích dữ liệu định tính nâng cao | SH701040 | 3 | KHXH&NV |
54 | Hoá hữu cơ | 602035 | 3 | Hoá hữu cơ nâng cao | AS701010 | 3 | KHUD |
55 | Cơ sở kỹ thuật pha chế & Nhuộm màu | 604035 | 2 | Hóa học phẩm nhuộm và KT nhuộm in | AS701140 | 2 | KHUD |
56 | Hoá học các hợp chất hữu cơ thiên nhiên | 606022 | 2 | Hóa học các hợp chất tự nhiên | AS701030 | 3 | KHUD |
57 | Kỹ thuật tổng hợp vật vô cơ | 604021 | 2 | Tổng hợp các chất vô cơ | AS701070 | 2 | KHUD |
58 | Kỹ thuật môi trường | 607035 | 2 | Hóa học môi trường | AS701080 | 2 | KHUD |
59 | Nhập môn Học máy | 503044 | 3 | Học máy | IT701010 | 3 | CNTT |
60 | Nhập môn Xử lý ảnh số | 505060 | 3 | Xử lý ảnh số nâng cao | IT701020 | 3 | CNTT |
61 | Nhập môn Các hệ thống phân tán | 505051 | 3 | Các hệ thống phân tán | IT701040 | 3 | CNTT |
62 | Nhập môn xử lý ngôn ngữ tự nhiên | 504045 | 3 | Xử lý ngôn ngữ tự nhiên | IT701200 | 3 | CNTT |
63 | Nhập môn xử lý tiếng nói | 505041 | 3 | Xử lý tiếng nói | IT701210 | 3 | CNTT |
64 | Truy hồi thông tin | 503045 | 3 | Truy hồi thông tin và tìm kiếm trên web | IT701130 | 3 | CNTT |
65 | Xử lý dữ liệu lớn | 504048 | 3 | Khai thác các tập dữ liệu lớn | IT701150 | 3 | CNTT |
66 | Nhập môn tính toán đa phương tiện | 502048 | 3 | Tính toán đa phương tiện và ứng dụng | IT701190 | 3 | CNTT |
67 | Khai thác dữ liệu và khai phá tri thức | 505043 | 3 | Khai phá dữ liệu | IT701220 | 3 | CNTT |
68 | Dự án Công nghệ thông tin 2 | 504075 | 3 | Chuyên đề nghiên cứu Khoa học dữ liệu | IT701240 | 3 | CNTT |
69 | IoT cơ bản | 502068 | 3 | Công nghệ IoT | IT701230 | 3 | CNTT |
70 | Lý thuyết mật mã | 503079 | 3 | Mật mã hoá | IT701110 | 3 | CNTT |
71 | Pháp luật Trọng tài thương mại | E01037 | 2 | Pháp luật về trọng tài thương mại | LA701030 | 2 | Luật |
72 | Luật Cạnh tranh | E01038 | 2 | Pháp luật về kiểm soát độc quyền | LA701050 | 2 | Luật |
73 | Pháp luật về mua bán, sáp nhập công ty | E01045 | 2 | Sáp nhập và hợp nhất doanh nghiệp | FB701110 | 2 | Luật |
74 | Pháp luật về bảo vệ người tiêu dùng | E01060 | 2 | Pháp luật bảo vệ người tiêu dùng | LA701150 | 2 | Luật |
75 | Hợp đồng lao động và giải quyết tranh chấp lao động | E01052 | 2 | Pháp luật về hợp đồng lao động | LA701100 | 2 | Luật |
76 | Phương pháp nghiên cứu khoa học | 001157 | 2 | Phương pháp nghiên cứu trong giảng dạy Ngoại ngữ | FL701020 | 4 | NN |
77 | Kiểm tra và đánh giá trong giảng dạy ngoại ngữ | 001182 | 3 | Kiểm tra và đánh giá ngôn ngữ | FL701040 | 3 | NN |
78 | Giao tiếp liên văn hóa | 001174 | 2 | Giao tiếp liên văn hóa | FL701070 | 3 | NN |
79 | Công nghệ trong giảng dạy | 001183 | 3 | Hỗ trợ trực quan và công nghệ trong giảng dạy | FL701090 | 3 | NN |
80 | Nghiên cứu hành động | 001187 | 3 | Nghiên cứu thực tiễn | FL701110 | 3 | NN |
81 | Viết 4 | 001153 | 3 | Chuyên đề về Kỹ năng viết tiếng Anh học thuật 1 | FL701130 | 3 | NN |
82 | Ngân hàng thương mại 2 | B01024 | 3 | Quản trị ngân hàng | FB701140 | 3 | TCNH |